Bản dịch của từ Be highly valued trong tiếng Việt
Be highly valued

Be highly valued (Verb)
Được coi là có giá trị lớn hoặc quan trọng
To be regarded as having great worth or importance
Friendship is highly valued in many cultures around the world.
Tình bạn được coi trọng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Trust is not highly valued in some social groups today.
Sự tin tưởng không được coi trọng trong một số nhóm xã hội ngày nay.
Why is empathy highly valued in modern social interactions?
Tại sao sự đồng cảm lại được coi trọng trong các tương tác xã hội hiện đại?
Cụm từ "be highly valued" mang nghĩa là được đánh giá cao hoặc được coi trọng trong một bối cảnh nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và văn hóa để chỉ sự quan trọng của một cá nhân, sản phẩm hay dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và phong cách giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



