Bản dịch của từ Be in debt trong tiếng Việt
Be in debt

Be in debt (Phrase)
Many students are in debt after finishing college in the USA.
Nhiều sinh viên đang nợ sau khi tốt nghiệp đại học ở Mỹ.
My friend is not in debt; she saved money wisely.
Bạn tôi không nợ; cô ấy tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan.
Are people in debt more likely to struggle with mental health?
Liệu những người đang nợ có gặp khó khăn về sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "be in debt" diễn tả tình trạng một cá nhân hoặc tổ chức nợ tiền ai đó hoặc một tổ chức tài chính. Trong tiếng Anh, khái niệm này thể hiện sự thiếu hụt tài chính, thường kèm theo nghĩa vụ hoàn trả kèm theo lãi suất. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng văn hóa tài chính có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách mà người nói sử dụng cụm từ này trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "be in debt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debitum", có nghĩa là "nợ" và xuất phát từ động từ "debere", nghĩa là "phải, nợ". Hình thành từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, cụm từ này diễn tả trạng thái thiếu hụt tài chính, nơi cá nhân hoặc tổ chức phải trả lại một khoản tiền đã vay. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ nợ tiền mà còn có thể mở rộng hơn tới nợ về cảm xúc hoặc nghĩa vụ.
Cụm từ "be in debt" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc tác động của nợ nần đến cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ được sử dụng phổ biến trong văn hóa tài chính, bài viết kinh tế, cũng như trong các cuộc hội thoại liên quan đến các vấn đề như quản lý tài chính cá nhân và sức khỏe tâm lý do nợ nần gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


