Bản dịch của từ Be in deep water trong tiếng Việt

Be in deep water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in deep water (Idiom)

01

Ở trong một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách.

To be in a difficult or challenging situation.

Ví dụ

She is in deep water because she failed the IELTS exam.

Cô ấy đang gặp khó khăn vì cô ấy đã trượt kỳ thi IELTS.

He is not in deep water as he scored high in IELTS.

Anh ấy không gặp khó khăn vì anh ấy đã đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

Are you in deep water due to the challenging IELTS writing task?

Bạn có đang gặp khó khăn vì nhiệm vụ viết IELTS khó khăn không?

02

Gặp rắc rối.

To be in trouble.

Ví dụ

She is in deep water because she plagiarized her essay.

Cô ấy đang gặp rắc rối vì cô ấy đạo văn bản của mình.

He is not in deep water because his presentation was original.

Anh ấy không gặp rắc rối vì bài thuyết trình của anh ấy là nguyên bản.

Are you in deep water for using someone else's ideas in IELTS?

Bạn có gặp rắc rối khi sử dụng ý tưởng của người khác trong IELTS không?

03

Phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng.

To face serious problems.

Ví dụ

If you plagiarize in the IELTS writing test, you will be in deep water.

Nếu bạn đạo văn trong bài thi viết IELTS, bạn sẽ gặp rắc rối.

Not practicing enough for the IELTS speaking test can put you in deep water.

Không luyện tập đủ cho bài thi nói IELTS có thể đưa bạn vào tình thế khó khăn.

Are you aware of the consequences of being in deep water in IELTS?

Bạn có nhận thức về hậu quả khi gặp rắc rối trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be in deep water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in deep water

Không có idiom phù hợp