Bản dịch của từ Be in line for something trong tiếng Việt

Be in line for something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in line for something (Verb)

bˈi ɨn lˈaɪn fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
bˈi ɨn lˈaɪn fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Có khả năng nhận được hoặc đạt được điều gì đó.

To be likely to receive or achieve something.

Ví dụ

Many people are in line for social benefits this year.

Nhiều người đang chờ nhận các phúc lợi xã hội năm nay.

Not everyone will be in line for the scholarship.

Không phải ai cũng sẽ nhận được học bổng.

Are you in line for a promotion at work?

Bạn có đang chờ đợi thăng tiến trong công việc không?

02

Đứng ở vị trí có thể tận dụng điều gì đó có thể xảy ra.

To be in a position to take advantage of something that may happen.

Ví dụ

Many students are in line for scholarships this year.

Nhiều sinh viên đang trong hàng chờ học bổng năm nay.

Not everyone is in line for job opportunities at the fair.

Không phải ai cũng đang trong hàng chờ cơ hội việc làm tại hội chợ.

Are you in line for a promotion at your job?

Bạn có đang trong hàng chờ thăng chức tại công việc của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be in line for something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Now she is a writer, she loves to play around with different concepts and colours outside the to create truly unique [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Be in line for something

Không có idiom phù hợp