Bản dịch của từ Be in line for something trong tiếng Việt
Be in line for something
Be in line for something (Verb)
Many people are in line for social benefits this year.
Nhiều người đang chờ nhận các phúc lợi xã hội năm nay.
Not everyone will be in line for the scholarship.
Không phải ai cũng sẽ nhận được học bổng.
Are you in line for a promotion at work?
Bạn có đang chờ đợi thăng tiến trong công việc không?
Many students are in line for scholarships this year.
Nhiều sinh viên đang trong hàng chờ học bổng năm nay.
Not everyone is in line for job opportunities at the fair.
Không phải ai cũng đang trong hàng chờ cơ hội việc làm tại hội chợ.
Are you in line for a promotion at your job?
Bạn có đang trong hàng chờ thăng chức tại công việc của mình không?
Cụm từ "be in line for something" có nghĩa là có khả năng hoặc quyền lợi để nhận được điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc thăng chức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc có sự chuẩn bị rõ ràng cho một cơ hội cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm này một cách thoải mái hơn, không nhất thiết phải có sự chuẩn bị trước.