Bản dịch của từ Be in the service of trong tiếng Việt
Be in the service of

Be in the service of (Phrase)
Volunteers are in the service of the local community every weekend.
Các tình nguyện viên phục vụ cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
They are not in the service of any political group.
Họ không phục vụ cho bất kỳ nhóm chính trị nào.
Are you in the service of helping the elderly in your neighborhood?
Bạn có đang phục vụ giúp đỡ người cao tuổi trong khu phố không?
Để thực hiện một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cho ai đó
To fulfill a duty or obligation for someone
Volunteers often be in the service of local charities like Red Cross.
Các tình nguyện viên thường phục vụ các tổ chức từ thiện địa phương như Hội Chữ thập đỏ.
Teachers should not only be in the service of students' needs.
Giáo viên không chỉ phục vụ nhu cầu của học sinh.
How can citizens be in the service of their community effectively?
Công dân có thể phục vụ cộng đồng của họ một cách hiệu quả như thế nào?
Volunteers often be in the service of local charities in our community.
Các tình nguyện viên thường phục vụ cho các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng chúng tôi.
They do not be in the service of profit-driven companies.
Họ không phục vụ cho các công ty có động cơ lợi nhuận.
Do you think teachers should be in the service of students' needs?
Bạn có nghĩ rằng giáo viên nên phục vụ cho nhu cầu của học sinh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



