Bản dịch của từ Be in touch with somebody trong tiếng Việt
Be in touch with somebody
Be in touch with somebody (Verb)
Duy trì liên lạc với ai đó
To maintain communication with someone
I will be in touch with Sarah about the event details.
Tôi sẽ giữ liên lạc với Sarah về chi tiết sự kiện.
He is not in touch with his friends from college anymore.
Anh ấy không còn giữ liên lạc với bạn bè từ đại học nữa.
Are you in touch with anyone from the IELTS preparation course?
Bạn có giữ liên lạc với ai từ khóa học IELTS không?
I will be in touch with Sarah about the party details.
Tôi sẽ liên lạc với Sarah về chi tiết bữa tiệc.
They are not in touch with their old friends anymore.
Họ không còn liên lạc với bạn cũ nữa.
Will you be in touch with John after the event?
Bạn sẽ liên lạc với John sau sự kiện chứ?
Thiết lập mối quan hệ với ai đó
To establish a relationship with someone
I want to be in touch with Emily about our project.
Tôi muốn giữ liên lạc với Emily về dự án của chúng ta.
We are not in touch with John anymore since last year.
Chúng tôi không còn liên lạc với John nữa từ năm ngoái.
Are you in touch with Sarah for the group discussion?
Bạn có giữ liên lạc với Sarah cho buổi thảo luận nhóm không?
Cụm từ "be in touch with somebody" có nghĩa là giữ liên lạc hoặc duy trì quan hệ với một người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và kinh doanh để chỉ việc cập nhật thông tin hoặc duy trì mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, dạng viết và nghĩa giống nhau, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh hơn ở âm cuối của "touch". Cụm từ này thể hiện sự kết nối và giao tiếp qua thời gian.