Bản dịch của từ Be indebted trong tiếng Việt

Be indebted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be indebted (Verb)

bˈi ˌɪndˈɛtɨd
bˈi ˌɪndˈɛtɨd
01

Cảm thấy mình mắc nợ ai đó một ân huệ.

Feel that one owes a favor to someone.

Ví dụ

I am indebted to my friend for helping me with my IELTS essay.

Tôi biết ơn bạn mình đã giúp tôi với bài luận IELTS.

She is not indebted to anyone for her success in the speaking test.

Cô ấy không nợ ơn ai về thành công của mình trong bài thi nói.

Are you indebted to your teacher for guiding you in writing practice?

Bạn có nghĩ mình nợ ơn giáo viên về việc hướng dẫn bạn luyện viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be indebted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be indebted

Không có idiom phù hợp