Bản dịch của từ Be indebted trong tiếng Việt
Be indebted

Be indebted (Verb)
I am indebted to my friend for helping me with my IELTS essay.
Tôi biết ơn bạn mình đã giúp tôi với bài luận IELTS.
She is not indebted to anyone for her success in the speaking test.
Cô ấy không nợ ơn ai về thành công của mình trong bài thi nói.
Are you indebted to your teacher for guiding you in writing practice?
Bạn có nghĩ mình nợ ơn giáo viên về việc hướng dẫn bạn luyện viết không?
Cụm từ "be indebted" có nghĩa là ở trong tình trạng nợ nần, thường ám chỉ việc cảm thấy biết ơn hay chịu ơn ai đó do được giúp đỡ hoặc cho mượn tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "be in debt" thường phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự phân biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa trong bối cảnh trang trọng.
Từ "be indebted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indebitare", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "debitus" có nghĩa là "nợ". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "endetter". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ này liên quan đến việc mang nợ hay phụ thuộc vào một ai đó về mặt tài chính hoặc xã hội. Hiện nay, nó thường được sử dụng để diễn tả sự cảm kích đối với những người đã giúp đỡ hoặc hỗ trợ mình.
Cụm từ "be indebted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thảo luận và viết luận, với tần suất vừa phải. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này thường liên quan đến các chủ đề về tình cảm, mối quan hệ và trách nhiệm xã hội, chẳng hạn như khi nói về lòng biết ơn hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, "be indebted" cũng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, khi đề cập đến việc nợ nần giữa các quốc gia hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp