Bản dịch của từ Be inefficient trong tiếng Việt

Be inefficient

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be inefficient (Verb)

01

Không đạt được năng suất hoặc hiệu quả tối đa.

Not achieving maximum productivity or efficiency.

Ví dụ

Many public services can be inefficient due to lack of funding.

Nhiều dịch vụ công có thể không hiệu quả do thiếu ngân sách.

Government programs are not inefficient when properly managed and funded.

Các chương trình chính phủ không phải là không hiệu quả khi được quản lý và tài trợ đúng cách.

Can social programs be inefficient without proper oversight and evaluation?

Các chương trình xã hội có thể không hiệu quả nếu không có sự giám sát và đánh giá đúng không?

Be inefficient (Adjective)

01

Thiếu khả năng hoàn thành nhiệm vụ với sự lãng phí thời gian và công sức tối thiểu.

Lacking the ability to accomplish a task with minimal waste of time and effort.

Ví dụ

Many social programs can be inefficient in distributing resources effectively.

Nhiều chương trình xã hội có thể không hiệu quả trong việc phân phối tài nguyên.

Some argue that volunteer efforts are often inefficient and poorly organized.

Một số người cho rằng nỗ lực tình nguyện thường không hiệu quả và kém tổ chức.

Are community initiatives often inefficient in achieving their goals?

Các sáng kiến cộng đồng thường không hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be inefficient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be inefficient

Không có idiom phù hợp