Bản dịch của từ Be informed trong tiếng Việt
Be informed
Be informed (Idiom)
She was informed about the community event happening next week.
Cô ấy đã được thông báo về sự kiện cộng đồng diễn ra tuần tới.
He was not informed of the new policies regarding social gatherings.
Anh ấy không được thông báo về các chính sách mới liên quan đến tụ tập xã hội.
Were you informed about the recent changes in the social welfare program?
Bạn đã được thông báo về các thay đổi gần đây trong chương trình phúc lợi xã hội chưa?
She was informed about the new social media campaign.
Cô ấy đã được thông báo về chiến dịch truyền thông xã hội mới.
They were not informed of the changes in the social event.
Họ không được thông báo về những thay đổi trong sự kiện xã hội.
Nhận thông tin về điều gì đó.
To receive information about something.
I need to be informed about the latest social issues.
Tôi cần được thông tin về các vấn đề xã hội mới nhất.
She shouldn't be informed about the event before others.
Cô ấy không nên được thông báo về sự kiện trước người khác.
Should we be informed of the social project's progress?
Chúng ta có nên được thông báo về tiến độ của dự án xã hội không?
She was well informed about the latest social issues.
Cô ấy đã được thông tin tốt về các vấn đề xã hội mới nhất.
He was not informed of the community event happening tomorrow.
Anh ấy không được thông tin về sự kiện cộng đồng diễn ra ngày mai.
Được cập nhật về các sự kiện hoặc tin tức hiện tại.
To be updated on current events or news.
She always stays informed about the latest social issues.
Cô ấy luôn được thông tin về các vấn đề xã hội mới nhất.
It's not good to be uninformed when discussing social topics.
Không tốt khi không biết tin khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you informed about the recent social media trends?
Bạn có được thông tin về các xu hướng truyền thông xã hội gần đây không?
It is important to be informed about local news before the exam.
Việc được thông tin về tin tức địa phương trước kỳ thi rất quan trọng.
Not being informed about recent events can affect your speaking score.
Không được thông tin về các sự kiện gần đây có thể ảnh hưởng đến điểm nói của bạn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Be informed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp