Bản dịch của từ Be like a red rag to a bull trong tiếng Việt
Be like a red rag to a bull
Be like a red rag to a bull (Phrase)
Kích thích ai đó một cách có chủ ý
His rude comments were like a red rag to a bull.
Những bình luận thô lỗ của anh ta như một mảnh vải đỏ.
Her sarcasm does not be like a red rag to a bull.
Sự châm biếm của cô ấy không như một mảnh vải đỏ.
Why do you think his jokes are like a red rag to a bull?
Tại sao bạn nghĩ rằng những câu đùa của anh ấy như một mảnh vải đỏ?
His comments about politics were like a red rag to a bull.
Những bình luận của anh ấy về chính trị giống như một miếng vải đỏ.
She did not mean to be like a red rag to a bull.
Cô ấy không có ý định gây khiêu khích.
Gây ra một phản ứng mạnh mẽ, đặc biệt là cơn giận
To cause a strong reaction, particularly anger
His rude comments were like a red rag to a bull.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy giống như một miếng vải đỏ trước bò.
Her constant criticism is not like a red rag to a bull.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy không giống như một miếng vải đỏ trước bò.
Why is his behavior like a red rag to a bull?
Tại sao hành vi của anh ấy lại giống như một miếng vải đỏ trước bò?
His rude comments are like a red rag to a bull.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy như một miếng vải đỏ trước bò.
Her constant complaints are not like a red rag to a bull.
Những phàn nàn liên tục của cô ấy không phải là một miếng vải đỏ trước bò.
His rude comments were like a red rag to a bull.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy như một cái khăn đỏ với bò.
Her constant criticism is not like a red rag to a bull.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy không phải như một cái khăn đỏ với bò.
Why do you think gossip is like a red rag to a bull?
Tại sao bạn nghĩ rằng tin đồn như một cái khăn đỏ với bò?
His rude comments were like a red rag to a bull for her.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy giống như một miếng vải đỏ đối với cô ấy.
Her constant complaints are not like a red rag to a bull.
Những phàn nàn liên tục của cô ấy không giống như một miếng vải đỏ.