Bản dịch của từ Be like a red rag to a bull trong tiếng Việt

Be like a red rag to a bull

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be like a red rag to a bull (Phrase)

bˈi lˈaɪk ə ɹˈɛd ɹˈæɡ tˈu bˈʊl
bˈi lˈaɪk ə ɹˈɛd ɹˈæɡ tˈu bˈʊl
01

Kích thích ai đó một cách có chủ ý

To provoke someone intentionally

Ví dụ

His rude comments were like a red rag to a bull.

Những bình luận thô lỗ của anh ta như một mảnh vải đỏ.

Her sarcasm does not be like a red rag to a bull.

Sự châm biếm của cô ấy không như một mảnh vải đỏ.

Why do you think his jokes are like a red rag to a bull?

Tại sao bạn nghĩ rằng những câu đùa của anh ấy như một mảnh vải đỏ?

His comments about politics were like a red rag to a bull.

Những bình luận của anh ấy về chính trị giống như một miếng vải đỏ.

She did not mean to be like a red rag to a bull.

Cô ấy không có ý định gây khiêu khích.

02

Gây ra một phản ứng mạnh mẽ, đặc biệt là cơn giận

To cause a strong reaction, particularly anger

Ví dụ

His rude comments were like a red rag to a bull.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy giống như một miếng vải đỏ trước bò.

Her constant criticism is not like a red rag to a bull.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy không giống như một miếng vải đỏ trước bò.

Why is his behavior like a red rag to a bull?

Tại sao hành vi của anh ấy lại giống như một miếng vải đỏ trước bò?

His rude comments are like a red rag to a bull.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy như một miếng vải đỏ trước bò.

Her constant complaints are not like a red rag to a bull.

Những phàn nàn liên tục của cô ấy không phải là một miếng vải đỏ trước bò.

03

Làm khó chịu hoặc bực bội ai đó

To irritate or upset someone

Ví dụ

His rude comments were like a red rag to a bull.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy như một cái khăn đỏ với bò.

Her constant criticism is not like a red rag to a bull.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy không phải như một cái khăn đỏ với bò.

Why do you think gossip is like a red rag to a bull?

Tại sao bạn nghĩ rằng tin đồn như một cái khăn đỏ với bò?

His rude comments were like a red rag to a bull for her.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy giống như một miếng vải đỏ đối với cô ấy.

Her constant complaints are not like a red rag to a bull.

Những phàn nàn liên tục của cô ấy không giống như một miếng vải đỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be like a red rag to a bull cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be like a red rag to a bull

Không có idiom phù hợp