Bản dịch của từ Be mean with trong tiếng Việt
Be mean with

Be mean with (Phrase)
Không sẵn sàng cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền.
Not willing to give or share things especially money.
She is known for being mean with her time and resources.
Cô ấy nổi tiếng vì thời gian và tài nguyên của cô ấy
He is not mean with his advice when it comes to IELTS.
Anh ấy không keo kiệt với lời khuyên của mình khi nói về IELTS.
Are you mean with sharing your IELTS study materials with others?
Bạn có keo kiệt khi chia sẻ tài liệu học IELTS với người khác không?
She is known for being mean with her money.
Cô ấy nổi tiếng vì keo kiệt với tiền của mình.
He is not mean with his time when helping others.
Anh ấy không keo kiệt với thời gian khi giúp đỡ người khác.
Cụm từ "be mean with" có nghĩa là hành động không hào phóng hoặc không sẵn lòng chia sẻ tài sản, sự giúp đỡ hoặc cảm xúc với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "mean" có thể mang nghĩa tiêu cực nhiều hơn, ám chỉ đến tính cách keo kiệt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "mean" có thể chỉ đơn giản là sự tiết kiệm. Cả hai biến thể đều được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng sắc thái nghĩa có thể thay đổi theo ngữ cảnh.
Cụm từ "be mean with" xuất phát từ tính từ "mean", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meene", biểu thị sự trung bình hoặc mức độ thấp. Gốc Latin của từ này là "medius", có nghĩa là "ở giữa". Trong bối cảnh hiện tại, cụm từ "be mean with" mang ý nghĩa hạn chế sự hào phóng hoặc không sẵn lòng chia sẻ, phản ánh ý tưởng về sự keo kiệt và thiếu lòng nhân ái. Sự phát triển nghĩa này thể hiện cách mà ngôn ngữ biến đổi theo thời gian, nhấn mạnh thái độ xã hội đối với sự cho đi.
Cụm từ "be mean with" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về hành vi keo kiệt, thiếu hào phóng hoặc không sẵn lòng chia sẻ tài nguyên, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian. Trong phần Nghe và Nói của IELTS, mức độ sử dụng cụm từ này có thể ở mức trung bình, thường xuất hiện trong các bài nói về các mối quan hệ giữa cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết nói về nhân cách hoặc hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



