Bản dịch của từ Be mean with trong tiếng Việt

Be mean with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be mean with (Phrase)

bˈi mˈin wˈɪð
bˈi mˈin wˈɪð
01

Không sẵn sàng cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền.

Not willing to give or share things especially money.

Ví dụ

She is known for being mean with her time and resources.

Cô ấy nổi tiếng vì thời gian và tài nguyên của cô ấy

He is not mean with his advice when it comes to IELTS.

Anh ấy không keo kiệt với lời khuyên của mình khi nói về IELTS.

Are you mean with sharing your IELTS study materials with others?

Bạn có keo kiệt khi chia sẻ tài liệu học IELTS với người khác không?

She is known for being mean with her money.

Cô ấy nổi tiếng vì keo kiệt với tiền của mình.

He is not mean with his time when helping others.

Anh ấy không keo kiệt với thời gian khi giúp đỡ người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be mean with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] There are several buildings that hold significant in our cultures [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Both of these situations that they have got to travel and experience new cultures [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] First, it is a natural emotion, so suppressing it suppressing our nature [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I FOMO is associated with depression and anxiety, and a lowered quality of life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Be mean with

Không có idiom phù hợp