Bản dịch của từ Be obligated trong tiếng Việt
Be obligated

Be obligated (Verb)
Students are obligated to attend all classes for their degree.
Sinh viên bắt buộc phải tham gia tất cả các lớp học để lấy bằng.
They are not obligated to participate in the community service.
Họ không bị bắt buộc tham gia vào dịch vụ cộng đồng.
Are citizens obligated to vote in local elections every year?
Công dân có bị bắt buộc bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương hàng năm không?
Be obligated (Adjective)
Dưới một nghĩa vụ đạo đức để làm một cái gì đó.
Under a moral obligation to do something.
Students are obligated to attend all classes for better grades.
Học sinh có nghĩa vụ tham gia tất cả các lớp để có điểm tốt.
They are not obligated to volunteer if they don't want to.
Họ không có nghĩa vụ tình nguyện nếu không muốn.
Are citizens obligated to participate in community service events?
Công dân có nghĩa vụ tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Cụm động từ "be obligated" mang nghĩa là bị ép buộc hoặc có trách nhiệm phải thực hiện điều gì đó, thường liên quan đến nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Mỹ, "obligated" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "obliged" với cách phát âm khác. "Be obliged" thường mang sắc thái lịch sự hơn, diễn tả sự biết ơn hoặc tôn trọng khi ai đó làm điều gì đó cho mình.
Từ "obligated" xuất phát từ tiếng Latin "obligare", có nghĩa là "ràng buộc" (ob- có nghĩa là "đến" và ligare có nghĩa là "buộc"). Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự bắt buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức. Ngày nay, "be obligated" thường diễn tả nghĩa vụ mà một cá nhân phải tuân thủ, phản ánh bản chất ràng buộc của từ gốc Latin, một khái niệm vẫn còn phù hợp trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý hiện đại.
Cụm từ "be obligated" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các yêu cầu pháp lý hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "be obligated" thường được sử dụng trong môi trường công sở, pháp lý hoặc trong các mối quan hệ xã hội, nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Sự phổ biến của cụm này phản ánh sự quan trọng của các nghĩa vụ trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



