Bản dịch của từ Be off trong tiếng Việt
Be off

Be off (Verb)
Please be off by 10 PM for the curfew.
Vui lòng rời đi vào lúc 10 giờ tối để tuân thủ lệnh giới nghiêm.
Don't be off without saying goodbye to the host.
Đừng rời đi mà không nói lời tạm biệt với chủ nhà.
Should we be off before the event ends?
Chúng ta có nên rời đi trước khi sự kiện kết thúc không?
Be off (Phrase)
Her phone was off during the IELTS speaking test.
Điện thoại của cô ấy đã tắt trong bài thi nói IELTS.
The microphone being off caused communication issues in the interview.
Việc micro bị tắt gây ra vấn đề giao tiếp trong phỏng vấn.
Was the speaker's camera off during the writing sample presentation?
Camera của người nói đã tắt trong buổi thuyết trình mẫu viết không?
Cụm từ "be off" trong tiếng Anh thường được hiểu là "ra đi", "tháo rời", hoặc "không còn hoạt động". Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm này có thể được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một địa điểm nào đó, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), việc "be off" thường mang nghĩa là không còn có mặt hoặc không còn hiệu lực. Dù có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nghĩa đen và nghĩa bóng của cụm từ này đều có sự tương đồng nhất định giữa hai biến thể.
Cụm từ "be off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "off" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "offa", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "xa rời". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tách rời hoặc không còn liên quan đến một tình huống nào đó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ sự không có mặt, ra đi hoặc không hiệu lực. Ngày nay, "be off" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt các trạng thái như nghỉ ngơi, không có mặt hoặc không hoạt động.
Cụm từ "be off" trong bài thi IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh diễn đạt ý tưởng về việc rời khỏi một địa điểm hoặc tạm dừng hoạt động nào đó. Trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái không còn hoạt động. Ngoài ra, "be off" thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như hẹn gặp hoặc thông báo rời đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



