Bản dịch của từ Be on guard trong tiếng Việt
Be on guard

Be on guard (Phrase)
We must be on guard against online scams targeting students like Maria.
Chúng ta phải cảnh giác với các trò lừa đảo trực tuyến nhắm vào sinh viên như Maria.
They are not on guard during the social event in the park.
Họ không cảnh giác trong sự kiện xã hội ở công viên.
Should we be on guard for potential threats at the community center?
Chúng ta có nên cảnh giác với các mối đe dọa tiềm ẩn tại trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "be on guard" có nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm. Nó thường được sử dụng để nhắc nhở về sự cảnh giác và đề phòng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với một số biến thể giọng nói phụ thuộc vào vùng miền cụ thể.
Câu thành ngữ "be on guard" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "guardare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "garder", mang nghĩa bảo vệ hoặc giữ gìn. Trong lịch sử, việc "đứng canh" hay giữ cảnh giác thường liên quan đến quân đội và an ninh. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái sẵn sàng và cảnh giác với nguy cơ hoặc rủi ro trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "be on guard" xuất hiện với tần suất điều độ trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, nơi người học thường cần diễn đạt sự cảnh giác hoặc đề phòng. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chuẩn bị và chú ý trong các tình huống nguy hiểm hoặc không chắc chắn, như các môn thể thao, an ninh cá nhân, hoặc quá trình làm việc trong môi trường đòi hỏi sự tập trung cao độ. Sự phân tích này cho thấy áp dụng thực tiễn của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

