Bản dịch của từ Be on somebody's back trong tiếng Việt
Be on somebody's back

Be on somebody's back (Phrase)
Làm phiền hoặc cằn nhằn ai đó một cách liên tục.
To be irritating or nagging someone persistently.
My friends are always on my back about my social skills.
Bạn bè tôi luôn làm phiền tôi về kỹ năng giao tiếp xã hội.
I am not on her back about her social life choices.
Tôi không làm phiền cô ấy về những lựa chọn trong cuộc sống xã hội.
Why is your family on your back about attending social events?
Tại sao gia đình bạn lại làm phiền bạn về việc tham gia sự kiện xã hội?
Theo dõi hoặc giám sát chặt chẽ hành động của ai đó.
To be closely monitoring or supervising someone's actions.
Teachers are always on students' backs about their homework assignments.
Giáo viên luôn theo dõi học sinh về bài tập về nhà.
Parents shouldn't be on their children's backs too much during exams.
Cha mẹ không nên giám sát quá chặt chẽ con cái trong kỳ thi.
Are you on your friends' backs about their social media posts?
Bạn có theo dõi bạn bè về bài đăng trên mạng xã hội không?
Parents often be on their children's back about education.
Cha mẹ thường gây áp lực cho con cái về giáo dục.
Teachers shouldn't be on students' back during exams.
Giáo viên không nên gây áp lực cho học sinh trong kỳ thi.
Why are you on your friend's back about finding a job?
Tại sao bạn lại gây áp lực cho bạn mình về việc tìm việc?
Cụm từ "be on somebody's back" có nghĩa là theo dõi hoặc can thiệp vào hành động của một người nào đó, thường liên quan đến việc thúc giục hay chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phiền toái hoặc áp lực từ người khác. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng có cách sử dụng tương tự, đôi khi cụm từ này mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là mối quan tâm hoặc sự chăm sóc.