Bản dịch của từ Be on somebody's back trong tiếng Việt

Be on somebody's back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on somebody's back (Phrase)

bˈi ˈɑn sˈʌmbˌɑdiz bˈæk
bˈi ˈɑn sˈʌmbˌɑdiz bˈæk
01

Làm phiền hoặc cằn nhằn ai đó một cách liên tục.

To be irritating or nagging someone persistently.

Ví dụ

My friends are always on my back about my social skills.

Bạn bè tôi luôn làm phiền tôi về kỹ năng giao tiếp xã hội.

I am not on her back about her social life choices.

Tôi không làm phiền cô ấy về những lựa chọn trong cuộc sống xã hội.

Why is your family on your back about attending social events?

Tại sao gia đình bạn lại làm phiền bạn về việc tham gia sự kiện xã hội?

02

Theo dõi hoặc giám sát chặt chẽ hành động của ai đó.

To be closely monitoring or supervising someone's actions.

Ví dụ

Teachers are always on students' backs about their homework assignments.

Giáo viên luôn theo dõi học sinh về bài tập về nhà.

Parents shouldn't be on their children's backs too much during exams.

Cha mẹ không nên giám sát quá chặt chẽ con cái trong kỳ thi.

Are you on your friends' backs about their social media posts?

Bạn có theo dõi bạn bè về bài đăng trên mạng xã hội không?

03

Gây áp lực cho ai đó để đạt được điều gì đó hoặc đáp ứng mong đợi của ai đó.

To pressure someone to achieve something or meet someone's expectations.

Ví dụ

Parents often be on their children's back about education.

Cha mẹ thường gây áp lực cho con cái về giáo dục.

Teachers shouldn't be on students' back during exams.

Giáo viên không nên gây áp lực cho học sinh trong kỳ thi.

Why are you on your friend's back about finding a job?

Tại sao bạn lại gây áp lực cho bạn mình về việc tìm việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on somebody's back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on somebody's back

Không có idiom phù hợp