Bản dịch của từ Be on the brink of something trong tiếng Việt
Be on the brink of something

Be on the brink of something (Verb)
Many communities are on the brink of significant social change this year.
Nhiều cộng đồng đang đứng trước sự thay đổi xã hội lớn trong năm nay.
They are not on the brink of losing their cultural identity yet.
Họ chưa đứng trước nguy cơ mất bản sắc văn hóa.
Are we on the brink of a new social movement in 2024?
Chúng ta có đứng trước một phong trào xã hội mới vào năm 2024 không?
Many families are on the brink of losing their homes in 2023.
Nhiều gia đình đang ở bờ vực mất nhà trong năm 2023.
They are not on the brink of any major social changes right now.
Họ không ở bờ vực của bất kỳ thay đổi xã hội lớn nào ngay bây giờ.
Are we on the brink of a new social crisis in America?
Chúng ta có đang ở bờ vực của một cuộc khủng hoảng xã hội mới ở Mỹ không?
Sẵn sàng trải qua sự thay đổi hoặc hành động quan trọng
To be ready to experience significant change or action
Many communities are on the brink of major social changes this year.
Nhiều cộng đồng đang ở bờ vực thay đổi xã hội lớn trong năm nay.
They are not on the brink of any social revolution currently.
Họ không ở bờ vực của bất kỳ cuộc cách mạng xã hội nào hiện tại.
Are we on the brink of a new social movement in 2024?
Chúng ta có đang ở bờ vực của một phong trào xã hội mới năm 2024 không?
Cụm từ "be on the brink of something" dùng để chỉ trạng thái gần như đạt đến một sự kiện, tình huống hoặc thay đổi đáng kể nào đó, thường mang nghĩa tích cực hay tiêu cực. Xét về ngữ nghĩa, "brink" nghĩa là mép, rìa, ngụ ý rằng điều gì đó sắp xảy ra. Cụm từ này không có sự phân biệt về tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng tương tự trong cả hai, mặc dù phát âm có thể thay đổi chút ít giữa các vùng miền.