Bản dịch của từ Be on the brink of something trong tiếng Việt

Be on the brink of something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the brink of something (Verb)

bˈi ˈɑn ðə bɹˈɪŋk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
bˈi ˈɑn ðə bɹˈɪŋk ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Để ở điểm ngay trước khi một điều kiện hoặc sự kiện được chỉ định xảy ra

To be at the point just before a specified condition or event occurs

Ví dụ

Many communities are on the brink of significant social change this year.

Nhiều cộng đồng đang đứng trước sự thay đổi xã hội lớn trong năm nay.

They are not on the brink of losing their cultural identity yet.

Họ chưa đứng trước nguy cơ mất bản sắc văn hóa.

Are we on the brink of a new social movement in 2024?

Chúng ta có đứng trước một phong trào xã hội mới vào năm 2024 không?

02

Ở trong một tình huống rất quan trọng hoặc không ổn định

To be in a very critical or unstable situation

Ví dụ

Many families are on the brink of losing their homes in 2023.

Nhiều gia đình đang ở bờ vực mất nhà trong năm 2023.

They are not on the brink of any major social changes right now.

Họ không ở bờ vực của bất kỳ thay đổi xã hội lớn nào ngay bây giờ.

Are we on the brink of a new social crisis in America?

Chúng ta có đang ở bờ vực của một cuộc khủng hoảng xã hội mới ở Mỹ không?

03

Sẵn sàng trải qua sự thay đổi hoặc hành động quan trọng

To be ready to experience significant change or action

Ví dụ

Many communities are on the brink of major social changes this year.

Nhiều cộng đồng đang ở bờ vực thay đổi xã hội lớn trong năm nay.

They are not on the brink of any social revolution currently.

Họ không ở bờ vực của bất kỳ cuộc cách mạng xã hội nào hiện tại.

Are we on the brink of a new social movement in 2024?

Chúng ta có đang ở bờ vực của một phong trào xã hội mới năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on the brink of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the brink of something

Không có idiom phù hợp