Bản dịch của từ Be on the lookout trong tiếng Việt

Be on the lookout

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the lookout (Phrase)

bˌindoʊlˈɛθəkwəl
bˌindoʊlˈɛθəkwəl
01

Để cảnh giác hoặc cảnh giác.

To be watchful or vigilant.

Ví dụ

We must be on the lookout for social injustices in our community.

Chúng ta phải cảnh giác với bất công xã hội trong cộng đồng.

They are not on the lookout for new social issues this year.

Họ không cảnh giác với các vấn đề xã hội mới năm nay.

Are you on the lookout for volunteer opportunities in social work?

Bạn có đang cảnh giác với cơ hội tình nguyện trong công tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on the lookout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It also looks pretty cool, and if I ever went to New York City I would definitely go to this monument and walk up inside to the in the statue's crown [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Be on the lookout

Không có idiom phù hợp