Bản dịch của từ Be on the lookout trong tiếng Việt
Be on the lookout

Be on the lookout (Phrase)
We must be on the lookout for social injustices in our community.
Chúng ta phải cảnh giác với bất công xã hội trong cộng đồng.
They are not on the lookout for new social issues this year.
Họ không cảnh giác với các vấn đề xã hội mới năm nay.
Are you on the lookout for volunteer opportunities in social work?
Bạn có đang cảnh giác với cơ hội tình nguyện trong công tác xã hội không?
Cụm từ "be on the lookout" có nghĩa là cẩn thận, chú ý hoặc theo dõi để phát hiện một sự việc, một người hay một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo hoặc yêu cầu sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về giọng nói giữa hai vùng miền.
Câu thành ngữ "be on the lookout" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "look out", có nguồn gốc từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhìn" và "out", thường chỉ sự hướng ra bên ngoài. Nghiên cứu cho thấy thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành động cảnh giác và chăm chú quan sát xung quanh. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi để nhấn mạnh sự tỉnh táo và chú ý đối với nguy hiểm hoặc cơ hội.
Cụm từ "be on the lookout" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc phi chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo, kêu gọi sự chú ý hoặc sự thận trọng đối với một vấn đề tiềm ẩn, chẳng hạn như an toàn cá nhân hoặc nguy cơ. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng khuyến cáo một người về việc nên chú ý đến điều gì đó cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
