Bản dịch của từ Be on the right track trong tiếng Việt
Be on the right track

Be on the right track (Phrase)
Many students are on the right track with their social skills.
Nhiều sinh viên đang đi đúng hướng với kỹ năng xã hội của họ.
Not all discussions are on the right track for effective communication.
Không phải tất cả các cuộc thảo luận đều đi đúng hướng cho giao tiếp hiệu quả.
Are you sure we are on the right track for this project?
Bạn có chắc chắn rằng chúng ta đang đi đúng hướng cho dự án này không?
Many believe that community service is on the right track for society.
Nhiều người tin rằng dịch vụ cộng đồng đang đi đúng hướng cho xã hội.
Some argue that current policies are not on the right track for progress.
Một số người cho rằng các chính sách hiện tại không đi đúng hướng cho sự tiến bộ.
Are we on the right track to improve social equality in 2024?
Chúng ta có đang đi đúng hướng để cải thiện sự bình đẳng xã hội vào năm 2024 không?
Many experts believe we are on the right track for social change.
Nhiều chuyên gia tin rằng chúng ta đang đi đúng hướng cho thay đổi xã hội.
Some people do not think we are on the right track today.
Một số người không nghĩ rằng chúng ta đang đi đúng hướng hôm nay.
Are we really on the right track to improve social equality?
Chúng ta thực sự đang đi đúng hướng để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "be on the right track" có nghĩa là đang đi đúng hướng hoặc thực hiện các hành động đúng đắn để đạt được một mục tiêu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ đạo hoặc tư vấn, nhấn mạnh vào việc làm đúng cách. Cách sử dụng của cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều trong giao tiếp thông thường.