Bản dịch của từ Be on the right track trong tiếng Việt

Be on the right track

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the right track (Phrase)

bˈi ˈɑn ðə ɹˈaɪt tɹˈæk
bˈi ˈɑn ðə ɹˈaɪt tɹˈæk
01

Đang làm điều gì đó theo cách có khả năng dẫn đến thành công

To be doing something in a way that is likely to lead to success

Ví dụ

Many students are on the right track with their social skills.

Nhiều sinh viên đang đi đúng hướng với kỹ năng xã hội của họ.

Not all discussions are on the right track for effective communication.

Không phải tất cả các cuộc thảo luận đều đi đúng hướng cho giao tiếp hiệu quả.

Are you sure we are on the right track for this project?

Bạn có chắc chắn rằng chúng ta đang đi đúng hướng cho dự án này không?

02

Có những ý tưởng đúng về điều gì đó hoặc đang làm điều đúng

To have the correct ideas about something or to be doing the correct thing

Ví dụ

Many believe that community service is on the right track for society.

Nhiều người tin rằng dịch vụ cộng đồng đang đi đúng hướng cho xã hội.

Some argue that current policies are not on the right track for progress.

Một số người cho rằng các chính sách hiện tại không đi đúng hướng cho sự tiến bộ.

Are we on the right track to improve social equality in 2024?

Chúng ta có đang đi đúng hướng để cải thiện sự bình đẳng xã hội vào năm 2024 không?

03

Theo một khóa học hoặc cách làm có thể mang lại kết quả tích cực

To follow a course or way of doing things that is likely to yield positive results

Ví dụ

Many experts believe we are on the right track for social change.

Nhiều chuyên gia tin rằng chúng ta đang đi đúng hướng cho thay đổi xã hội.

Some people do not think we are on the right track today.

Một số người không nghĩ rằng chúng ta đang đi đúng hướng hôm nay.

Are we really on the right track to improve social equality?

Chúng ta thực sự đang đi đúng hướng để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on the right track/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the right track

Không có idiom phù hợp