Bản dịch của từ Be only a matter of time trong tiếng Việt
Be only a matter of time
Be only a matter of time (Phrase)
Để chỉ ra rằng điều gì đó là không thể tránh khỏi và sẽ xảy ra trong tương lai
To indicate that something is inevitable and will happen in the future
It will be only a matter of time before poverty decreases in Vietnam.
Chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi nghèo đói giảm ở Việt Nam.
It won't be only a matter of time if we ignore climate change.
Điều đó sẽ không chỉ là vấn đề thời gian nếu chúng ta phớt lờ biến đổi khí hậu.
Will it be only a matter of time before equality is achieved?
Liệu chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi bình đẳng được đạt được?
It will be only a matter of time before poverty decreases in Vietnam.
Chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi nghèo đói giảm ở Việt Nam.
It is not just a matter of time for social equality to improve.
Đó không chỉ là vấn đề thời gian để cải thiện bình đẳng xã hội.