Bản dịch của từ Be over the moon trong tiếng Việt
Be over the moon

Be over the moon (Idiom)
I was over the moon when my friend graduated from Harvard.
Tôi rất vui mừng khi bạn tôi tốt nghiệp từ Harvard.
She is not over the moon about her recent job rejection.
Cô ấy không vui mừng về việc bị từ chối công việc gần đây.
Are you over the moon about the upcoming wedding?
Bạn có vui mừng về đám cưới sắp tới không?
I was over the moon when I received my IELTS results.
Tôi rất vui mừng khi nhận được kết quả IELTS của mình.
She is not over the moon about her recent exam score.
Cô ấy không vui mừng về điểm thi gần đây của mình.
Are you over the moon about the social event this weekend?
Bạn có vui mừng về sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Trải nghiệm mức độ thỏa mãn lớn lao.
To experience a great degree of satisfaction
She was over the moon after winning the social media contest.
Cô ấy rất vui mừng sau khi thắng cuộc thi truyền thông xã hội.
They were not over the moon about the recent social changes.
Họ không hài lòng với những thay đổi xã hội gần đây.
Were you over the moon about the community event last weekend?
Bạn có vui mừng về sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
I was over the moon when my friend invited me to her wedding.
Tôi rất vui mừng khi bạn tôi mời tôi đến đám cưới của cô ấy.
She is not over the moon about the social event this weekend.
Cô ấy không vui mừng về sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you over the moon about the concert tickets we won?
Bạn có vui mừng về vé concert mà chúng ta đã thắng không?
Be over the moon (Phrase)
After receiving the award, Maria was over the moon with happiness.
Sau khi nhận giải thưởng, Maria rất vui mừng.
John was not over the moon about the social event last weekend.
John không hề vui mừng về sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Were you over the moon when you heard the good news?
Bạn có vui mừng khi nghe tin tốt không?
I was over the moon when Sarah invited me to her wedding.
Tôi rất vui mừng khi Sarah mời tôi đến đám cưới của cô ấy.
They are not over the moon about the recent social changes.
Họ không vui mừng về những thay đổi xã hội gần đây.
Are you over the moon about your promotion at work?
Bạn có vui mừng về sự thăng chức của mình không?
I was over the moon when I received my IELTS results.
Tôi rất vui mừng khi nhận được kết quả IELTS của mình.
She is not over the moon about the new social media policy.
Cô ấy không vui mừng về chính sách mạng xã hội mới.
Are you over the moon after winning the community service award?
Bạn có vui mừng sau khi giành giải thưởng phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "be over the moon" có nghĩa là cảm thấy cực kỳ vui sướng hoặc hạnh phúc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, nhưng cũng được một số người nói tiếng Anh American biết đến, mặc dù ít phổ biến hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, nhưng trong tiếng Mỹ, một số cụm từ tương tự như "on cloud nine" có thể được sử dụng phổ biến hơn. Về ngữ cảnh, cụm từ thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "be over the moon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện niềm vui sướng cực độ. Sự phát triển của cụm từ này có thể liên kết với hình ảnh mặt trăng, biểu tượng của hạnh phúc và sự thanh bình. Nguyên gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những truyền thuyết dân gian của thế kỷ 19, nơi dù trong bối cảnh nào, việc "ở trên mặt trăng" đã được coi là trạng thái lý tưởng. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hân hoan tột độ trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "be over the moon" thường được sử dụng trong bối cảnh biểu đạt cảm xúc cực kỳ vui mừng hoặc hạnh phúc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thí sinh mô tả cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được gặp trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và truyền thông, thể hiện sự phấn khởi hoặc niềm vui lớn sau một thành công hoặc sự kiện đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
