Bản dịch của từ Be prevalent trong tiếng Việt

Be prevalent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be prevalent (Verb)

bɨpɹˈivələnt
bɨpɹˈivələnt
01

Được phổ biến rộng rãi hoặc tồn tại với số lượng hoặc số lượng lớn.

To be widespread or existing in large quantities or amounts.

Ví dụ

Social media platforms are prevalent among teenagers today.

Các nền tảng mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

Not all social issues are prevalent in every community.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều phổ biến trong mọi cộng đồng.

Are mental health problems prevalent in urban areas?

Các vấn đề sức khỏe tâm thần có phổ biến ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be prevalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] However, one of the most gifts that I often see myself buying is flowers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The most ones are electronic calculators, which are widely used for arithmetic and mathematical calculations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] I believe the of cross-border trips brings about great positive effects on society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In conclusion, advertisements of various types have become in modern society; and this is, in my view, advantageous and detrimental as well [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Be prevalent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.