Bản dịch của từ Be prevalent trong tiếng Việt
Be prevalent

Be prevalent (Verb)
Được phổ biến rộng rãi hoặc tồn tại với số lượng hoặc số lượng lớn.
To be widespread or existing in large quantities or amounts.
Social media platforms are prevalent among teenagers today.
Các nền tảng mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
Not all social issues are prevalent in every community.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều phổ biến trong mọi cộng đồng.
Are mental health problems prevalent in urban areas?
Các vấn đề sức khỏe tâm thần có phổ biến ở các khu vực đô thị không?
"Be prevalent" có nghĩa là trở nên phổ biến hoặc lan rộng rộng rãi trong một cộng đồng hoặc một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, phong trào, hoặc xu hướng có sức ảnh hưởng lớn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "prevalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevalens", động từ "praevalere" có nghĩa là "có sức mạnh hơn". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ những xu hướng hoặc tình trạng phổ biến, lan rộng trong xã hội hoặc tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của "be prevalent" phản ánh sự tán thành hoặc sự hiện diện rộng rãi của một hiện tượng, điều này phù hợp với nguồn gốc về sức mạnh và ảnh hưởng của từ gốc Latin.
Từ "be prevalent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về xu hướng xã hội, vấn đề hiện tại hoặc các hiện tượng văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo xã hội và phân tích thị trường để mô tả sự phổ biến hoặc rộng rãi của một hiện tượng, quan điểm hay thực trạng nào đó trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



