Bản dịch của từ Be profuse trong tiếng Việt

Be profuse

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be profuse (Verb)

bˈi pɹəfjˈus
bˈi pɹəfjˈus
01

Có nhiều thứ trong cái gì đó.

To be abundant in something.

Ví dụ

Her kindness towards others is profuse.

Sự tốt bụng của cô ấy dành cho người khác là phong phú.

The charity event was profuse with donations.

Sự kiện từ thiện đã phong phú với những đóng góp.

The community support for the project was profuse.

Sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án rất phong phú.

Donations from the community were profuse during the charity event.

Sự đóng góp từ cộng đồng rất phong phú trong sự kiện từ thiện.

Volunteers were profuse in their efforts to help the homeless population.

Những tình nguyện viên rất nhiều trong việc giúp đỡ dân vô gia cư.

Be profuse (Adjective)

bˈi pɹəfjˈus
bˈi pɹəfjˈus
01

Vô cùng phong phú.

Extravagantly abundant.

Ví dụ

Her generosity was profuse during the charity event.

Sự hào phóng của cô ấy rất phong phú trong sự kiện từ thiện.

The profuse donations helped many families in need.

Những khoản quyên góp phong phú đã giúp đỡ nhiều gia đình đang gặp khó khăn.

The profuse support from the community made a significant impact.

Sự ủng hộ phong phú từ cộng đồng đã tạo ra tác động đáng kể.

Her generosity was profuse, always helping those in need.

Sự hào phóng của cô ấy rất phong phú, luôn giúp đỡ những người cần giúp.

The charity event received profuse donations from kind-hearted individuals.

Sự kiện từ thiện nhận được sự quyên góp phong phú từ những cá nhân tốt bụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be profuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to thank my family for spending time and effort on celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to thank my family and friends for spending time and effort celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Be profuse

Không có idiom phù hợp