Bản dịch của từ Be realized trong tiếng Việt
Be realized

Be realized (Verb)
Được công nhận hoặc hiểu đầy đủ; trở thành sự thật hoặc xảy ra.
Be fully recognized or understood come true or happen.
Many social issues are realized through community discussions and awareness campaigns.
Nhiều vấn đề xã hội được nhận thức qua các cuộc thảo luận cộng đồng.
Social justice is not realized in many countries around the world.
Công bằng xã hội không được nhận thức ở nhiều quốc gia trên thế giới.
How can we ensure that social changes are realized effectively?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo rằng những thay đổi xã hội được nhận thức hiệu quả?
"Cụm từ 'be realized' thường được hiểu là 'được hiện thực hóa' hoặc 'được nhận thức'. Trong tiếng Anh, 'realized' có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, như khi một ý tưởng trở thành hiện thực hoặc khi một người nhận ra một sự thật nào đó. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng 'realised' với 's' thay vì 'z', như trong tiếng Mỹ".
Cụm từ "be realized" có nguồn gốc từ động từ "realize", xuất phát từ tiếng Latin "realizare", nghĩa là "biến thành hiện thực". Từ "real" có nguồn gốc từ "res", nghĩa là "vật", trong tiếng Latin. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, để chỉ việc hiện thực hóa lợi nhuận. Ngày nay, cụm từ "be realized" mang nghĩa là "được nhận thức", chỉ hành động biến ý tưởng hoặc tiềm năng thành hiện thực.
Cụm từ "be realized" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi các thí sinh miêu tả sự nhận thức hoặc sự thể hiện của một ý tưởng, mục tiêu hay kế hoạch. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, "be realized" thường được sử dụng để diễn tả việc hiện thực hóa các lý thuyết hoặc ý tưởng. Cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn bản chính trị và xã hội, nơi mà những thay đổi hoặc quyết định cần được thực hiện thực tế từ các khái niệm trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



