Bản dịch của từ Be sleepy trong tiếng Việt
Be sleepy

Be sleepy (Verb)
Ở trong trạng thái giống như đang ngủ.
To be in a state resembling sleep.
I often feel sleepy during long social events like weddings.
Tôi thường cảm thấy buồn ngủ trong những sự kiện xã hội dài như đám cưới.
She is not sleepy at all during the party.
Cô ấy hoàn toàn không buồn ngủ trong bữa tiệc.
Are you sleepy after that long meeting yesterday?
Bạn có buồn ngủ sau cuộc họp dài hôm qua không?
Be sleepy (Adjective)
After the party, I felt very sleepy and wanted to rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất buồn ngủ và muốn nghỉ ngơi.
I am not sleepy during social events like weddings or birthdays.
Tôi không buồn ngủ trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay sinh nhật.
Are you sleepy after the long meeting with the community leaders?
Bạn có buồn ngủ sau cuộc họp dài với các lãnh đạo cộng đồng không?
"Cảm giác buồn ngủ" (be sleepy) là trạng thái mà một người cảm thấy mệt mỏi và có nhu cầu nghỉ ngơi hoặc ngủ. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống không chính thức, khi mô tả cảm giác mệt mỏi do thiếu ngủ hoặc sự mệt mỏi vào ban đêm.
Cụm từ "be sleepy" xuất phát từ động từ "sleep", có nguồn gốc từ tiếng Old English "slǣpan", mang ý nghĩa "ngủ". Căn bản là từ "slǣp", từ gốc Proto-Germanic *slepą, và gốc Indo-European *sleb(h)- nghĩa là "ngủ". Sự phát triển của từ "sleep" đã dẫn đến hình thành các trạng thái liên quan, trong đó có "sleepy", thể hiện tình trạng buồn ngủ hoặc có xu hướng ngủ. Điều này kết nối trực tiếp với trạng thái vật lý và tâm lý của con người khi cơ thể cần nghỉ ngơi.
Cụm từ "be sleepy" thường không xuất hiện độc lập trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình trạng sức khỏe tại các phần Nghe và Nói. Trong bài Viết và Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề về giấc ngủ hoặc sức khỏe. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống nói về sự mệt mỏi hoặc thiếu ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp