Bản dịch của từ Be sleepy trong tiếng Việt

Be sleepy

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sleepy (Verb)

bˈi slˈipi
bˈi slˈipi
01

Ở trong trạng thái giống như đang ngủ.

To be in a state resembling sleep.

Ví dụ

I often feel sleepy during long social events like weddings.

Tôi thường cảm thấy buồn ngủ trong những sự kiện xã hội dài như đám cưới.

She is not sleepy at all during the party.

Cô ấy hoàn toàn không buồn ngủ trong bữa tiệc.

Are you sleepy after that long meeting yesterday?

Bạn có buồn ngủ sau cuộc họp dài hôm qua không?

Be sleepy (Adjective)

bˈi slˈipi
bˈi slˈipi
01

Cảm thấy rất muốn ngủ.

Feeling a strong desire to sleep.

Ví dụ

After the party, I felt very sleepy and wanted to rest.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất buồn ngủ và muốn nghỉ ngơi.

I am not sleepy during social events like weddings or birthdays.

Tôi không buồn ngủ trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay sinh nhật.

Are you sleepy after the long meeting with the community leaders?

Bạn có buồn ngủ sau cuộc họp dài với các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be sleepy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be sleepy

Không có idiom phù hợp