Bản dịch của từ Be socially constructed trong tiếng Việt
Be socially constructed
Be socially constructed (Verb)
Ngụ ý rằng một số khái niệm, chuẩn mực hoặc hiện tượng được tạo ra thông qua các hành động và niềm tin tập thể của con người.
To imply that certain concepts, norms, or phenomena are created through collective human actions and beliefs.
Cụm từ "be socially constructed" chỉ quá trình mà trong đó các khái niệm, chuẩn mực và thực tế xã hội được hình thành qua sự tương tác và thảo luận của con người. Khái niệm này nhấn mạnh rằng nhiều yếu tố trong cuộc sống, chẳng hạn như giới tính, chủng tộc và tầng lớp xã hội, không phải là những thực tại tuyệt đối mà là sản phẩm của ngữ cảnh văn hóa và lịch sử cụ thể. Việc hiểu rõ sự xây dựng xã hội này giúp nâng cao nhận thức về sự đa dạng trong các quan điểm và kinh nghiệm con người.