Bản dịch của từ Be sold out trong tiếng Việt

Be sold out

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sold out (Idiom)

01

Không còn hàng tồn kho của một mặt hàng cụ thể để bán.

To have no remaining stock of a particular item for sale.

Ví dụ

The concert tickets were sold out within minutes.

Vé concert đã bán hết trong vài phút.

The store will not be sold out of popular items.

Cửa hàng sẽ không bán hết các mặt hàng phổ biến.

Are the movie tickets sold out for tonight's show?

Vé phim đã bán hết cho buổi chiếu tối nay chưa?

02

Hoàn toàn không còn là một sản phẩm.

To be completely out of a product.

Ví dụ

The concert tickets were sold out within minutes.

Vé concert đã bán hết trong vòng vài phút.

The store is not sold out of the popular sneakers.

Cửa hàng không bán hết đôi giày thể thao phổ biến.

Are the movie tickets sold out for the opening night?

Vé phim đã bán hết cho đêm ra mắt chưa?

03

Không có sẵn để mua.

To be unavailable for purchase.

Ví dụ

The concert tickets were sold out in just one hour.

Vé concert đã bán hết chỉ trong một giờ.

The bookstore is not sold out of the new bestseller yet.

Hiện cửa hàng sách chưa hết hàng mới bán chạy.

Are the movie tickets sold out for Friday night?

Liệu vé xem phim đã hết cho đêm thứ Sáu chưa?

Be sold out (Phrase)

bˈi sˈoʊld ˈaʊt
bˈi sˈoʊld ˈaʊt
01

Không có sẵn để mua

To be unavailable for purchase

Ví dụ

The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.

Vé concert của Taylor Swift đã bán hết rất nhanh.

The social media workshop is not sold out yet.

Hội thảo truyền thông xã hội vẫn chưa bán hết.

Are the tickets for the charity event sold out?

Vé cho sự kiện từ thiện đã bán hết chưa?

02

Đã bán hết

To be completely sold

Ví dụ

The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.

Vé concert của Taylor Swift đã được bán hết nhanh chóng.

The charity event's donations were not sold out this year.

Các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện không bán hết năm nay.

Are the seats for the community forum sold out already?

Các chỗ ngồi cho diễn đàn cộng đồng đã bán hết chưa?

03

Không còn hàng tồn kho

To have no inventory remaining

Ví dụ

The concert tickets for Taylor Swift were sold out in minutes.

Vé concert của Taylor Swift đã bán hết chỉ trong vài phút.

The local charity event is not sold out yet, buy your tickets.

Sự kiện từ thiện địa phương chưa bán hết, hãy mua vé của bạn.

Are the tickets for the community festival sold out already?

Vé cho lễ hội cộng đồng đã bán hết chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be sold out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be sold out

Không có idiom phù hợp