Bản dịch của từ Be sold out trong tiếng Việt
Be sold out

Be sold out (Idiom)
Không còn hàng tồn kho của một mặt hàng cụ thể để bán.
To have no remaining stock of a particular item for sale.
The concert tickets were sold out within minutes.
Vé concert đã bán hết trong vài phút.
The store will not be sold out of popular items.
Cửa hàng sẽ không bán hết các mặt hàng phổ biến.
Are the movie tickets sold out for tonight's show?
Vé phim đã bán hết cho buổi chiếu tối nay chưa?
Hoàn toàn không còn là một sản phẩm.
To be completely out of a product.
The concert tickets were sold out within minutes.
Vé concert đã bán hết trong vòng vài phút.
The store is not sold out of the popular sneakers.
Cửa hàng không bán hết đôi giày thể thao phổ biến.
Are the movie tickets sold out for the opening night?
Vé phim đã bán hết cho đêm ra mắt chưa?
Không có sẵn để mua.
To be unavailable for purchase.
The concert tickets were sold out in just one hour.
Vé concert đã bán hết chỉ trong một giờ.
The bookstore is not sold out of the new bestseller yet.
Hiện cửa hàng sách chưa hết hàng mới bán chạy.
Are the movie tickets sold out for Friday night?
Liệu vé xem phim đã hết cho đêm thứ Sáu chưa?
Be sold out (Phrase)
Không có sẵn để mua
To be unavailable for purchase
The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.
Vé concert của Taylor Swift đã bán hết rất nhanh.
The social media workshop is not sold out yet.
Hội thảo truyền thông xã hội vẫn chưa bán hết.
Are the tickets for the charity event sold out?
Vé cho sự kiện từ thiện đã bán hết chưa?
Đã bán hết
To be completely sold
The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.
Vé concert của Taylor Swift đã được bán hết nhanh chóng.
The charity event's donations were not sold out this year.
Các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện không bán hết năm nay.
Are the seats for the community forum sold out already?
Các chỗ ngồi cho diễn đàn cộng đồng đã bán hết chưa?
The concert tickets for Taylor Swift were sold out in minutes.
Vé concert của Taylor Swift đã bán hết chỉ trong vài phút.
The local charity event is not sold out yet, buy your tickets.
Sự kiện từ thiện địa phương chưa bán hết, hãy mua vé của bạn.
Are the tickets for the community festival sold out already?
Vé cho lễ hội cộng đồng đã bán hết chưa?
Cụm từ "be sold out" có nghĩa là hàng hóa đã được bán hết và không còn sẵn có để tiêu thụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bán lẻ, sự kiện hoặc dịch vụ, nhằm thông báo rằng không còn sản phẩm nào để bán cho khách hàng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường phổ biến hơn trong các tình huống thương mại.
Cụm từ "be sold out" có nguồn gốc từ động từ "sell", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sellan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sellon", và có liên quan đến gốc chữ Latinh "selli", có nghĩa là "để giao". "Sold out" hiện tại biểu thị tình trạng sản phẩm không còn hàng để bán, phản ánh mối liên hệ giữa hành động bán và việc cung cấp, từ đó diễn đạt tình trạng cầu vượt quá cung. Sự thay đổi ý nghĩa này cho thấy sự phát triển trong thương mại và tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "be sold out" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả tình trạng hết hàng của sản phẩm hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thương mại và marketing, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khan hiếm của hàng hóa hoặc vé sự kiện, thường liên quan đến những sản phẩm được ưa chuộng hoặc sự kiện lớn. Thực tế, cụm từ này gắn liền với các tình huống yêu cầu sự quyết định nhanh chóng từ phía người tiêu dùng.