Bản dịch của từ Be stuck with trong tiếng Việt
Be stuck with

Be stuck with (Phrase)
Bị gánh nặng bởi điều gì đó.
To be burdened with something.
She is stuck with the responsibility of organizing the charity event.
Cô ấy bị mắc kẹt với trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He is not stuck with any difficult tasks for the group project.
Anh ấy không bị mắc kẹt với bất kỳ nhiệm vụ khó khăn nào cho dự án nhóm.
Are you stuck with preparing the presentation for the IELTS class?
Bạn có bị mắc kẹt với việc chuẩn bị bài thuyết trình cho lớp IELTS không?
Bị buộc phải giải quyết một việc gì đó không mong muốn.
To be obligated to deal with something undesirable.
I am stuck with a difficult group project deadline.
Tôi bị ràng buộc với hạn chót dự án nhóm khó khăn.
She is not stuck with any problematic classmates.
Cô ấy không bị ràng buộc với bất kỳ bạn học nào gây phiền toái.
Are you stuck with finding relevant sources for your IELTS essay?
Bạn có bị ràng buộc với việc tìm nguồn thông tin phù hợp cho bài luận IELTS không?
I was stuck with the only available option for my essay.
Tôi bị kẹt với lựa chọn duy nhất cho bài luận của mình.
She didn't want to be stuck with a boring topic for her presentation.
Cô ấy không muốn bị kẹt với một chủ đề nhàm chán cho bài thuyết trình của mình.
Were you stuck with a difficult question during the speaking test?
Bạn có bị kẹt với một câu hỏi khó trong bài thi nói không?
Cụm từ "be stuck with" có nghĩa là bị ràng buộc hoặc phải đối mặt với một tình huống khó khăn mà không có sự lựa chọn nào khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng các từ ngữ cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang sắc thái hiện đại và thẳng thắn hơn.
Cụm từ "be stuck with" bắt nguồn từ động từ "stick" trong tiếng Anh, có gốc từ tiếng Latin "stickere", nghĩa là “dính” hoặc “gắn”. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, khi "be stuck with" diễn tả tình trạng không thể thoát khỏi hoặc bị ràng buộc bởi điều gì đó không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bị hạn chế trong sự lựa chọn, thể hiện qua sự ràng buộc về tình huống hoặc trách nhiệm.
Cụm từ "be stuck with" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả cảm xúc, tình huống căng thẳng hoặc ràng buộc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả trạng thái không thể thoát ra khỏi một tình huống khó khăn hoặc một mối quan hệ không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



