Bản dịch của từ Be supposed to trong tiếng Việt
Be supposed to

Be supposed to (Verb)
(thành ngữ, với not) được phép.
Idiomatic with not to be permitted to.
She is supposed to submit her essay by Friday.
Cô ấy phải nộp bài luận của mình vào thứ Sáu.
He is not supposed to use any external sources in the exam.
Anh ấy không được phép sử dụng bất kỳ nguồn ngoại việc trong kỳ thi.
Are you supposed to include personal experiences in the speaking test?
Bạn có được cho phép bao gồm kinh nghiệm cá nhân trong bài thi nói không?
(thành ngữ, trong các tình huống nghi vấn hoặc tương tự) được mong đợi; có khả năng (dùng để chỉ ra rằng một kỳ vọng là không thể hoặc không hợp lý trong ngữ cảnh).
Idiomatic in interrogative or similar situations to be expected to to be capable of used to indicate that an expectation is impossible or unreasonable in the context.
Are students supposed to wear uniforms in your school?
Học sinh có nên mặc đồng phục ở trường của bạn không?
She is not supposed to use her phone during the exam.
Cô ấy không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi.
What are employees supposed to do during a fire drill?
Nhân viên phải làm gì trong buổi diễn tập cháy?
Students are supposed to follow the school rules strictly.
Học sinh phải tuân theo các quy tắc của trường một cách nghiêm ngặt.
You aren't supposed to talk during the listening section of the test.
Bạn không được nói chuyện trong phần nghe của bài kiểm tra.
Are we supposed to write our answers in pen or pencil?
Chúng ta có nên viết câu trả lời bằng bút mực hay bút chì không?
Be supposed to (Phrase)
People are supposed to attend the community meeting on October 15.
Mọi người được cho là sẽ tham dự cuộc họp cộng đồng vào ngày 15 tháng 10.
Students are not supposed to use phones during the social event.
Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong sự kiện xã hội.
Are we supposed to bring food for the social gathering tomorrow?
Chúng ta có được cho là phải mang đồ ăn cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai không?
Có nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì đó
To have a duty or obligation to do something
Students are supposed to participate in group discussions during class.
Học sinh được cho là phải tham gia thảo luận nhóm trong lớp.
Teachers are not supposed to give students extra homework on weekends.
Giáo viên không được cho học sinh thêm bài tập về nhà vào cuối tuần.
Are students supposed to submit their projects by next Friday?
Học sinh có phải nộp dự án của họ trước thứ Sáu tới không?
Được mong đợi làm điều gì đó
To be expected to do something
Students are supposed to participate in community service projects every semester.
Sinh viên được kỳ vọng tham gia các dự án phục vụ cộng đồng mỗi học kỳ.
They are not supposed to ignore the rules of social interaction.
Họ không được phép phớt lờ các quy tắc giao tiếp xã hội.
What are citizens supposed to do during a public emergency?
Công dân được kỳ vọng làm gì trong trường hợp khẩn cấp công cộng?
Cụm từ "be supposed to" được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của một hành động trong tương lai hoặc hiện tại. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng để chỉ những điều mà người ta cho là đúng hoặc cần phải thực hiện. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương tự. Cả hai biến thể đều được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Cụm từ "be supposed to" có nguồn gốc từ động từ Latin "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả thuyết". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "supposer". Trong ngữ cảnh hiện đại, "be supposed to" biểu thị một kỳ vọng, nghĩa vụ hoặc quy định mà một cá nhân hoặc nhóm phải tuân thủ. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện nay thể hiện cách thức mà các giả thuyết được coi là tiêu chuẩn xã hội và đạo đức.
Cụm từ "be supposed to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chiếm một tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, nó được sử dụng để diễn đạt kỳ vọng hoặc nghĩa vụ, ví dụ như trong các chủ đề về dự định và kế hoạch. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bối cảnh như thảo luận về trách nhiệm xã hội hoặc quy tắc ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



