Bản dịch của từ Be taken trong tiếng Việt
Be taken

Be taken (Verb)
Phân từ quá khứ của mất.
Past participle of take.
Many social issues have been taken seriously by local governments recently.
Nhiều vấn đề xã hội đã được chính quyền địa phương nghiêm túc xem xét gần đây.
Social problems have not been taken into account during the meeting.
Các vấn đề xã hội đã không được xem xét trong cuộc họp.
Have social concerns been taken seriously by the community leaders?
Các mối quan tâm xã hội đã được các lãnh đạo cộng đồng nghiêm túc xem xét chưa?
Cụm động từ "be taken" thường mang nghĩa là "được lấy" hoặc "bị ảnh hưởng" trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để chỉ tình trạng bị chi phối bởi một hành động nào đó, ví dụ như "be taken seriously" (được coi trọng) hoặc "be taken aback" (ngạc nhiên). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và yếu tố văn phong tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "be taken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "take", xuất phát từ tiếng Đức cổ "niman", có nghĩa là "nắm lấy". Qua thời gian, động từ này đã phát triển và trong cấu trúc thụ động "be taken", nghĩa gợi lên sự tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng. Cụm từ này thể hiện trạng thái mà một đối tượng hoặc cá nhân tự nhiên không có quyền kiểm soát, phù hợp với nghĩa hiện tại về sự bị chi phối hoặc bị tác động.
Cụm từ "be taken" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc. Trong phần nói, nó thường liên quan đến việc thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm, trong khi trong viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả hành động hay tình trạng. Ngoài IELTS, "be taken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn đạt việc bị lấy đi hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó, ví dụ như "be taken seriously" trong các cuộc đối thoại về sự quan trọng của ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



