Bản dịch của từ Be thick on the ground trong tiếng Việt
Be thick on the ground

Be thick on the ground (Idiom)
Có mặt rất nhiều hoặc phổ biến ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể
To be very common or prevalent in a particular place or situation
Social media influencers are thick on the ground in today's marketing.
Các influencer trên mạng xã hội rất phổ biến trong tiếp thị ngày nay.
Not all social events are thick on the ground in small towns.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều phổ biến ở những thị trấn nhỏ.
Are social gatherings thick on the ground during the holiday season?
Các buổi gặp gỡ xã hội có phổ biến trong mùa lễ hội không?
Social media influencers are thick on the ground in today's marketing.
Các influencer trên mạng xã hội rất phổ biến trong tiếp thị ngày nay.
Social issues are not thick on the ground in wealthy neighborhoods.
Các vấn đề xã hội không phổ biến ở những khu phố giàu có.
Volunteers are thick on the ground during community service events.
Các tình nguyện viên xuất hiện đông đảo trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Not many people are thick on the ground at the local shelter.
Không nhiều người có mặt tại nơi trú ẩn địa phương.
Are volunteers thick on the ground for the charity event tomorrow?
Có nhiều tình nguyện viên tham gia sự kiện từ thiện ngày mai không?
Volunteers for community service projects are thick on the ground here.
Tình nguyện viên cho các dự án phục vụ cộng đồng rất nhiều ở đây.
People are not thick on the ground at this social event.
Không có nhiều người tham gia sự kiện xã hội này.
Xảy ra thường xuyên hoặc rất nhiều
To occur frequently or in abundance
Volunteers are thick on the ground during the charity event.
Các tình nguyện viên rất đông trong sự kiện từ thiện.
Social gatherings are not thick on the ground this winter.
Các buổi gặp gỡ xã hội không nhiều trong mùa đông này.
Are social events thick on the ground in your city?
Các sự kiện xã hội có nhiều ở thành phố của bạn không?
Volunteers are thick on the ground during the community service events.
Các tình nguyện viên xuất hiện dày đặc trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Not many social events are thick on the ground this year.
Năm nay không có nhiều sự kiện xã hội diễn ra thường xuyên.
Cụm từ "be thick on the ground" có nghĩa là một thứ gì đó xuất hiện hoặc tồn tại với số lượng lớn, hoặc rất phổ biến ở một địa điểm nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, thường mang sắc thái diễn đạt mạnh mẽ hơn so với phiên bản Mỹ "be plentiful". Trong phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm cuối nhiều hơn. Mặc dù ý nghĩa cơ bản tương tự, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.