Bản dịch của từ Be uncertain trong tiếng Việt

Be uncertain

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be uncertain (Verb)

bˈi ˈənsɝtən
bˈi ˈənsɝtən
01

Không biết điều gì đó hoặc không thể quyết định về điều gì đó.

To not know something or to not be able to decide about something.

Ví dụ

Many people are uncertain about the future of social media.

Nhiều người không chắc chắn về tương lai của mạng xã hội.

I am not uncertain about my opinion on social issues.

Tôi không không chắc chắn về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Are you uncertain about the impact of social networks?

Bạn có không chắc chắn về tác động của mạng xã hội không?

Be uncertain (Adjective)

bˈi ˈənsɝtən
bˈi ˈənsɝtən
01

Không thể quyết định về điều gì đó.

Not able to decide about something.

Ví dụ

Many people are uncertain about the new social media regulations.

Nhiều người không chắc chắn về các quy định truyền thông xã hội mới.

Students are not uncertain about the importance of social skills.

Học sinh không không chắc chắn về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.

Are you uncertain about attending the social event next week?

Bạn có không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be uncertain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] However, the future is always so it is also necessary to have a backup plan when things don't work out as expected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Be uncertain

Không có idiom phù hợp