Bản dịch của từ Be uncertain trong tiếng Việt

Be uncertain

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be uncertain (Verb)

bˈi ˈənsɝtən
bˈi ˈənsɝtən
01

Không biết điều gì đó hoặc không thể quyết định về điều gì đó.

To not know something or to not be able to decide about something.

Ví dụ

Many people are uncertain about the future of social media.

Nhiều người không chắc chắn về tương lai của mạng xã hội.