Bản dịch của từ Be uncertain trong tiếng Việt
Be uncertain

Be uncertain (Verb)
Many people are uncertain about the future of social media.
Nhiều người không chắc chắn về tương lai của mạng xã hội.
I am not uncertain about my opinion on social issues.
Tôi không không chắc chắn về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Are you uncertain about the impact of social networks?
Bạn có không chắc chắn về tác động của mạng xã hội không?
Be uncertain (Adjective)
Many people are uncertain about the new social media regulations.
Nhiều người không chắc chắn về các quy định truyền thông xã hội mới.
Students are not uncertain about the importance of social skills.
Học sinh không không chắc chắn về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.
Are you uncertain about attending the social event next week?
Bạn có không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội tuần sau không?
"Cảm thấy không chắc chắn" là một cụm từ diễn tả trạng thái tâm lý khi một người không có sự tự tin hoặc sự chắc chắn về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt rõ giữa Anh Mỹ và Anh Anh, và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong giao tiếp hàng ngày, học thuật hoặc nghề nghiệp. Cảm giác không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến quyết định của cá nhân và dẫn đến trạng thái lo lắng.
Từ "be uncertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incertus", một từ được hình thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "certus" có nghĩa là "chắc chắn". Từ này đã chuyển qua tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi mà sự thiếu chắc chắn trong suy nghĩ và hành động trở thành một khía cạnh quan trọng trong triết học và tâm lý học. Hiện nay, "be uncertain" diễn tả trạng thái thiếu rõ ràng hoặc tin tưởng về một điều gì đó, phản ánh cảm giác mơ hồ và mâu thuẫn trong nhận thức.
Cụm từ "be uncertain" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc bày tỏ sự ngờ vực. Trong phần Listening và Reading, cụm này thường liên quan đến các chủ đề như nghiên cứu, ý kiến cá nhân hoặc dự đoán tương lai. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu rõ ràng, ví dụ trong các tình huống công việc, giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận để đưa ra những ý kiến chưa chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
