Bản dịch của từ Be up to something trong tiếng Việt
Be up to something
Be up to something (Idiom)
Là trách nhiệm hoặc quyết định của một ai đó.
To be the responsibility or decision of someone.
It is up to the students to practice for the IELTS exam.
Học sinh phải tự luyện tập cho kỳ thi IELTS.
The teacher is not up to the students' performance in the test.
Giáo viên không phải quyết định về kết quả của học sinh trong bài kiểm tra.
Is it up to the examiner to assess the speaking skills?
Người chấm thi có phải đánh giá kỹ năng nói không?
Cụm từ "be up to something" trong tiếng Anh có nghĩa là đang âm thầm hoặc bí mật thực hiện một hành động hoặc kế hoạch, thường là với ý đồ tiêu cực hoặc không trung thực. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn cách viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp.
Cụm từ "be up to something" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" có thể được hiểu là "đang ở trong trạng thái" và "to" mang nghĩa "về phía" hoặc "hướng tới". Cấu trúc ngữ nghĩa này từ xa xưa đã chỉ ra sự chỉ huy hoặc sự chuẩn bị cho một hành động nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ sự nghi ngờ hoặc suy đoán về những hành động mờ ám hoặc không trung thực của một người. Sự chuyển biến này từ ngữ nghĩa cụ thể sang nghĩa bóng đã góp phần tăng thêm chiều sâu cho việc sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "be up to something" xuất hiện tương đối phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong bài thi IELTS, cụm từ này thường không được sử dụng trong các tình huống chính thức hay học thuật. Tuy nhiên, nó thường được thấy trong giao tiếp không chính thức, thể hiện sự nghi ngờ hoặc sự tò mò về hành động của ai đó trong các tình huống xã hội, như là trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc văn viết nghệ thuật.