Bản dịch của từ Be vain trong tiếng Việt
Be vain

Be vain (Verb)
Có quá nhiều niềm tự hào về ngoại hình, khả năng hoặc thành tích của bạn.
To have too much pride in your appearance abilities or achievements.
She is very vain about her looks.
Cô ấy rất tự phụ về ngoại hình của mình.
He is not vain and always stays humble.
Anh ấy không tự phụ và luôn khiêm tốn.
Are you being vain by constantly talking about your achievements?
Bạn có tự phụ khi liên tục nói về thành tựu của mình không?
Be vain (Idiom)
Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân và không quan tâm đến người khác, đặc biệt là khi bạn thành công hoặc may mắn.
To think only of your own advantages and not care about other people especially when you are successful or lucky.
Don't be vain and help others in need.
Đừng tự phụ và giúp đỡ người khác khi cần.
She was vain and ignored everyone's advice.
Cô ấy tự phụ và lờ đi mọi lời khuyên của mọi người.
Are you being vain by not acknowledging your team's efforts?
Bạn có đang tự phụ khi không công nhận nỗ lực của đội?
Tính từ "vain" có nghĩa là kiêu ngạo, tự phụ, thường liên quan đến sự tự mãn quá mức về vẻ ngoài hoặc thành tựu cá nhân. Trong tiếng Anh, "vain" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ âm địa phương. Cuộc thảo luận về tính từ này liên quan đến những tác động tiêu cực của việc quá đề cao bản thân trong giao tiếp xã hội và văn hóa.
Từ "vain" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "vanus", có nghĩa là trống rỗng hoặc vô ích. Thuật ngữ này được chuyển đến tiếng Pháp cổ là "vain", và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "vain" chỉ sự không có giá trị hay vô nghĩa, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển sang nghĩa tự mãn và kiêu ngạo, phản ánh một mối quan hệ với tính tự phụ và sự thiếu khiêm nhường trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "be vain" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về tính cách con người và các đặc điểm xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có quá nhiều tự phụ hoặc ham mê vẻ bề ngoài, xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, văn chương và phân tích tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

