Bản dịch của từ Be widespread trong tiếng Việt
Be widespread

Be widespread (Verb)
Social media platforms are widespread in today's society.
Các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến trong xã hội ngày nay.
Misinformation should not be widespread on social networks.
Thông tin sai lệch không nên phổ biến trên mạng xã hội.
Are fake news stories often widespread on social media?
Câu chuyện tin giả thường phổ biến trên mạng xã hội không?
Be widespread (Adjective)
Fake news can be widespread on social media platforms.
Tin giả có thể phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Misinformation should not be widespread in the IELTS writing task.
Thông tin sai lệch không nên phổ biến trong bài thi viết IELTS.
Is it common for rumors to be widespread in speaking exams?
Liệu tin đồn có phổ biến trong các kỳ thi nói không?
"Cụm từ 'be widespread' được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc hiện tượng lan rộng, phổ biến trong một khu vực hoặc trong một nhóm người. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự nhau, thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự xuất hiện của một vấn đề, xu hướng hay thói quen nào đó. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng trong văn viết có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa của mỗi khu vực".
Từ "widespread" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "wide" (rộng) và "spread" (lan tỏa). Tiếng "wide" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "wīde", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *widaz, có nghĩa là mở rộng ra. "Spread" cũng có nguồn gốc từ tiếng Old English "spreadan", mang nghĩa gieo rắc hoặc làm lan tỏa. Sự kết hợp này phản ánh một ý nghĩa tổng quát là sự hiện diện rộng rãi, được sử dụng để chỉ những hiện tượng, ý tưởng hay xu hướng xuất hiện ở nhiều nơi hoặc trong một nhóm lớn.
Cụm từ "be widespread" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với độ phổ biến cao trong các ngữ cảnh mô tả xu hướng xã hội, hiện tượng tự nhiên hoặc sự lây lan của ý tưởng. Trong các bài luận hoặc bài báo, cụm này thường xuất hiện để diễn tả sự phổ biến của thuốc men, dịch bệnh, hoặc công nghệ. Sự sử dụng của cụm từ này gắn liền với nhu cầu diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và thuyết phục trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



