Bản dịch của từ Be worth trong tiếng Việt

Be worth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be worth (Phrase)

bˈi wɝˈθ
bˈi wɝˈθ
01

Xứng đáng với điều gì đó

To be deserving of something

Ví dụ

Volunteering in local shelters can be worth your time and effort.

Tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương xứng đáng với thời gian và nỗ lực của bạn.

Helping others is not worth a selfish attitude in society.

Giúp đỡ người khác không xứng đáng với thái độ ích kỷ trong xã hội.

Is it worth joining community service programs for personal growth?

Tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng có xứng đáng cho sự phát triển cá nhân không?

02

Có giá trị hoặc tầm quan trọng đủ lớn

To be of sufficient value or importance

Ví dụ

Community service can be worth more than a college degree.

Dịch vụ cộng đồng có thể có giá trị hơn bằng đại học.

Social connections are not always worth the time spent.

Mối quan hệ xã hội không phải lúc nào cũng đáng giá thời gian bỏ ra.

Is volunteering at shelters worth the effort for social change?

Việc tình nguyện tại nơi trú ẩn có đáng công sức cho sự thay đổi xã hội không?

03

Có lợi hoặc hữu ích trong một tình huống

To be advantageous or useful in a situation

Ví dụ

Volunteering can be worth the time for community building.

Làm tình nguyện có thể đáng giá thời gian cho việc xây dựng cộng đồng.

Working together is not worth the effort if there is no trust.

Làm việc cùng nhau không đáng giá nỗ lực nếu không có sự tin tưởng.

Is joining a local charity worth the investment of your time?

Tham gia một tổ chức từ thiện địa phương có đáng giá thời gian của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be worth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] It is noting that this was still a 50% increase from the number of payments made in January [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] Achievements by such individuals are not only long-lasting, but their may also transcend any monetary value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Both these places are definitely a visit if you're into history and art [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] But, like any skill knowing, you must understand that practice makes perfect [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Be worth

Không có idiom phù hợp