Bản dịch của từ Be worth trong tiếng Việt

Be worth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be worth(Phrase)

bˈi wɝˈθ
bˈi wɝˈθ
01

Có lợi hoặc hữu ích trong một tình huống

To be advantageous or useful in a situation

Ví dụ
02

Có giá trị hoặc tầm quan trọng đủ lớn

To be of sufficient value or importance

Ví dụ
03

Xứng đáng với điều gì đó

To be deserving of something

Ví dụ