Bản dịch của từ Be worth trong tiếng Việt
Be worth

Be worth (Phrase)
Volunteering in local shelters can be worth your time and effort.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương xứng đáng với thời gian và nỗ lực của bạn.
Helping others is not worth a selfish attitude in society.
Giúp đỡ người khác không xứng đáng với thái độ ích kỷ trong xã hội.
Is it worth joining community service programs for personal growth?
Tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng có xứng đáng cho sự phát triển cá nhân không?
Có giá trị hoặc tầm quan trọng đủ lớn
To be of sufficient value or importance
Community service can be worth more than a college degree.
Dịch vụ cộng đồng có thể có giá trị hơn bằng đại học.
Social connections are not always worth the time spent.
Mối quan hệ xã hội không phải lúc nào cũng đáng giá thời gian bỏ ra.
Is volunteering at shelters worth the effort for social change?
Việc tình nguyện tại nơi trú ẩn có đáng công sức cho sự thay đổi xã hội không?
Volunteering can be worth the time for community building.
Làm tình nguyện có thể đáng giá thời gian cho việc xây dựng cộng đồng.
Working together is not worth the effort if there is no trust.
Làm việc cùng nhau không đáng giá nỗ lực nếu không có sự tin tưởng.
Is joining a local charity worth the investment of your time?
Tham gia một tổ chức từ thiện địa phương có đáng giá thời gian của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



