Bản dịch của từ Beachgoer trong tiếng Việt

Beachgoer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beachgoer (Noun)

01

Một người đi đến bãi biển.

A person who goes to the beach.

Ví dụ

Many beachgoers enjoyed the sunny day at Santa Monica Beach.

Nhiều người đi biển đã tận hưởng ngày nắng tại bãi biển Santa Monica.

Few beachgoers stayed after the lifeguard warned about the strong currents.

Ít người đi biển ở lại sau khi cứu hộ cảnh báo về dòng chảy mạnh.

Are beachgoers following the new rules at Miami Beach this summer?

Có phải những người đi biển đang tuân theo các quy định mới tại bãi biển Miami mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beachgoer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beachgoer

Không có idiom phù hợp