Bản dịch của từ Beachgoer trong tiếng Việt
Beachgoer

Beachgoer (Noun)
Một người đi đến bãi biển.
A person who goes to the beach.
Many beachgoers enjoyed the sunny day at Santa Monica Beach.
Nhiều người đi biển đã tận hưởng ngày nắng tại bãi biển Santa Monica.
Few beachgoers stayed after the lifeguard warned about the strong currents.
Ít người đi biển ở lại sau khi cứu hộ cảnh báo về dòng chảy mạnh.
Are beachgoers following the new rules at Miami Beach this summer?
Có phải những người đi biển đang tuân theo các quy định mới tại bãi biển Miami mùa hè này không?
Từ "beachgoer" chỉ những người đến bãi biển để thư giãn, tắm nắng hoặc tham gia các hoạt động giải trí khác liên quan đến biển. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản phổ biến trong tiếng Anh Anh, mặc dù có thể dùng cụm từ tương đương như "beach visitor". "Beachgoer" thường nhấn mạnh hành động đến bãi biển hơn là chỉ đơn thuần là người ở đó, và thường mang sắc thái tích cực về sự thư giãn và giải trí.
Từ "beachgoer" được hình thành từ "beach", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bǣce", nghĩa là bãi biển, và "goer", xuất phát từ động từ "go", có nguồn gốc Latin là "ire", nghĩa là đi. Từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thường xuyên đến bãi biển để thư giãn, tắm nắng hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Sự kết hợp hai yếu tố này phản ánh chính xác hành động di chuyển đến không gian nghỉ ngơi bên bờ biển.
Từ "beachgoer" là một danh từ chỉ những người thường xuyên đến bãi biển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với mức độ ít, chủ yếu trong nội dung liên quan đến du lịch hoặc sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hoạt động giải trí tại bãi biển, các nghiên cứu về thói quen du lịch, và trong các bài viết quảng cáo liên quan đến dịch vụ tại bãi biển. Tần suất thấp của từ này chỉ ra rằng nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính.