Bản dịch của từ Beachside trong tiếng Việt
Beachside
Noun [U/C]
Beachside (Noun)
Ví dụ
We enjoyed a picnic at the beachside last Saturday with friends.
Chúng tôi đã thưởng thức một buổi picnic bên bờ biển thứ Bảy vừa qua với bạn bè.
They did not find any parking at the beachside yesterday.
Họ đã không tìm thấy chỗ đậu xe nào bên bờ biển hôm qua.
Is the beachside crowded during summer vacation in Miami?
Bên bờ biển có đông đúc trong kỳ nghỉ hè ở Miami không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beachside
Không có idiom phù hợp