Bản dịch của từ Beads trong tiếng Việt

Beads

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beads (Noun)

bˈidz
bˈidz
01

Số nhiều của hạt.

Plural of bead.

Ví dụ

She wore colorful beads at the social gathering last Saturday.

Cô ấy đeo những hạt màu sắc tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

He did not bring any beads to the community event.

Anh ấy không mang theo hạt nào đến sự kiện cộng đồng.

Did you see the beads on her necklace at the party?

Bạn có thấy những hạt trên dây chuyền của cô ấy tại bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Beads (Noun)

SingularPlural

Bead

Beads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly hypnotizing when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Beads

Không có idiom phù hợp