Bản dịch của từ Beads trong tiếng Việt
Beads

Beads (Noun)
Số nhiều của hạt.
Plural of bead.
She wore colorful beads at the social gathering last Saturday.
Cô ấy đeo những hạt màu sắc tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
He did not bring any beads to the community event.
Anh ấy không mang theo hạt nào đến sự kiện cộng đồng.
Did you see the beads on her necklace at the party?
Bạn có thấy những hạt trên dây chuyền của cô ấy tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Beads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bead | Beads |
Họ từ
Từ "beads" đề cập đến những hạt nhỏ, thường có hình dạng cầu, được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như nhựa, thủy tinh hoặc gỗ, và thường được dùng trong trang sức hoặc thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "beads" nhiều hơn trong các hoạt động nghệ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh trang sức.
Từ "beads" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bede", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bēda", có nghĩa là "nói lời cầu nguyện". Ban đầu, từ này chỉ những viên đá nhỏ dùng để nắm hoặc xâu lại và thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, "beads" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các hạt thủ công mỹ nghệ, phản ánh sự kết nối giữa tín ngưỡng và nghệ thuật tạo hình trong văn hóa hiện đại.
Từ "beads" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về thủ công mỹ nghệ, văn hóa và trang trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như làm đồ trang sức, tôn giáo (như hạt tràng), hoặc trong các hoạt động nghệ thuật. "Beads" cũng thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng, phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
