Bản dịch của từ Beaky trong tiếng Việt
Beaky

Beaky (Adjective)
Mỏ chim: giống như cái mỏ.
Beak-like: resembling a beak.
The beaky bird perched on the fence.
Con chim mỏ giống mỏ trên hàng rào.
Her beaky nose made her look unique.
Cái mũi giống mỏ của cô ấy khiến cô ấy trở nên độc đáo.
The beaky mask was a hit at the masquerade party.
Cái mặt nạ giống mỏ đã trở thành hiện tượng tại buổi tiệc mặc định.
The beaky bird chirped loudly in the social gathering.
Con chim mỏ dài hót to trong buổi tụ tập xã hội.
She made a beaky gesture to signal her approval discreetly.
Cô ấy thể hiện một cử chỉ mỏ dài để bày tỏ sự đồng ý một cách kín đáo.
The beaky noise of laughter filled the social event with joy.
Âm thanh cười mỏ dài tràn ngập sự vui vẻ trong sự kiện xã hội.
Beaked: có mỏ.
Beaked: having a beak.
The beaky bird sang melodiously in the social gathering.
Con chim mỏ dài hát ngọt ngào trong buổi họp xã hội.
Her beaky profile stood out among the social media influencers.
Hồ sơ mũi dài của cô ấy nổi bật giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The beaky sculpture symbolized wisdom at the social event.
Bức tượng mỏ dài tượng trưng cho sự thông thái tại sự kiện xã hội.
Từ "beaky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hình dáng hoặc đặc điểm của mỏ, thường liên quan đến chim hoặc các động vật khác có mỏ. Từ này có nguồn gốc từ "beak", nghĩa là mỏ. "Beaky" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết và phát âm không khác nhau rõ rệt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này cũng có thể mô tả một người có khuôn mặt dài hoặc nhọn, nhấn mạnh vào đặc điểm ngoại hình.
Từ "beaky" xuất phát từ danh từ "beak" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "beac", có nghĩa là "mỏ". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "beccus", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "beaky" được sử dụng để miêu tả các đặc điểm hình dạng, đặc biệt là những thứ có hình dáng tương tự như mỏ của chim. Ngày nay, từ này thường được dùng để miêu tả một khuôn mặt hoặc nét đặc trưng có hình dáng nhô ra.
Từ "beaky" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các bài kiểm tra như Listening, Reading, Writing, và Speaking, từ này thường không xuất hiện do tính chất thông dụng hạn chế, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình của chim. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả khoa học về động vật hoặc trong văn học mô tả nhân vật, tuy nhiên, không phải là thuật ngữ khái quát trong giao tiếp hàng ngày.