Bản dịch của từ Beaky trong tiếng Việt

Beaky

Adjective

Beaky (Adjective)

bˈiki
bˈiki
01

Mỏ chim: giống như cái mỏ.

Beak-like: resembling a beak.

Ví dụ

The beaky bird perched on the fence.

Con chim mỏ giống mỏ trên hàng rào.

Her beaky nose made her look unique.

Cái mũi giống mỏ của cô ấy khiến cô ấy trở nên độc đáo.

02

Được làm bằng mỏ; (của một âm thanh) được tạo ra thông qua một cái mỏ. (của một cử chỉ)

Made using a beak; (of a sound) produced through a beak. (of a gesture)

Ví dụ

The beaky bird chirped loudly in the social gathering.

Con chim mỏ dài hót to trong buổi tụ tập xã hội.

She made a beaky gesture to signal her approval discreetly.

Cô ấy thể hiện một cử chỉ mỏ dài để bày tỏ sự đồng ý một cách kín đáo.

03

Beaked: có mỏ.

Beaked: having a beak.

Ví dụ

The beaky bird sang melodiously in the social gathering.

Con chim mỏ dài hát ngọt ngào trong buổi họp xã hội.

Her beaky profile stood out among the social media influencers.

Hồ sơ mũi dài của cô ấy nổi bật giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaky

Không có idiom phù hợp