Bản dịch của từ Beaky trong tiếng Việt
Beaky
Beaky (Adjective)
Mỏ chim: giống như cái mỏ.
Beak-like: resembling a beak.
The beaky bird perched on the fence.
Con chim mỏ giống mỏ trên hàng rào.
Her beaky nose made her look unique.
Cái mũi giống mỏ của cô ấy khiến cô ấy trở nên độc đáo.
The beaky bird chirped loudly in the social gathering.
Con chim mỏ dài hót to trong buổi tụ tập xã hội.
She made a beaky gesture to signal her approval discreetly.
Cô ấy thể hiện một cử chỉ mỏ dài để bày tỏ sự đồng ý một cách kín đáo.
Beaked: có mỏ.
Beaked: having a beak.
The beaky bird sang melodiously in the social gathering.
Con chim mỏ dài hát ngọt ngào trong buổi họp xã hội.
Her beaky profile stood out among the social media influencers.
Hồ sơ mũi dài của cô ấy nổi bật giữa các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.