Bản dịch của từ Beamed trong tiếng Việt

Beamed

Verb Noun [U/C]

Beamed (Verb)

bˈimd
bˈimd
01

Thì quá khứ của chùm tia; đã phát ra ánh sáng hoặc năng lượng bức xạ.

Past tense of beam to have emitted light or radiated energy.

Ví dụ

The sun beamed brightly during the picnic at Central Park.

Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trong buổi dã ngoại tại Central Park.

They did not beamed their happiness at the graduation ceremony.

Họ không tỏa sáng niềm hạnh phúc trong buổi lễ tốt nghiệp.

Did the fireworks beamed over the city last night?

Pháo hoa có tỏa sáng trên thành phố tối qua không?

02

Để bày tỏ niềm vui hoặc sự hài lòng; để mỉm cười rạng rỡ.

To express joy or satisfaction to smile radiantly.

Ví dụ

She beamed with joy at her friend's wedding ceremony.

Cô ấy tỏa sáng niềm vui trong lễ cưới của bạn mình.

They did not beam during the serious discussion about social issues.

Họ không tỏa sáng trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Did he beam when he received the community service award?

Liệu anh ấy có tỏa sáng khi nhận giải thưởng phục vụ cộng đồng không?

03

Để truyền tín hiệu hoặc phát sóng.

To transmit a signal or broadcast.

Ví dụ

The radio station beamed music to over one million listeners last night.

Đài phát thanh đã phát nhạc cho hơn một triệu thính giả tối qua.

They did not beam any news during the social event yesterday.

Họ đã không phát bất kỳ tin tức nào trong sự kiện xã hội hôm qua.

Did the television network beam the charity event live last weekend?

Có phải đài truyền hình đã phát trực tiếp sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?

Dạng động từ của Beamed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beaming

Beamed (Noun)

01

Trong nha khoa, chùm tia được dùng để chỉ liều lượng bức xạ được kiểm soát.

In dentistry a beam is used to refer to a controlled dose of radiation.

Ví dụ

The dentist beamed the X-ray to check my teeth.

Nha sĩ đã chiếu tia X để kiểm tra răng của tôi.

They did not beam any radiation during the routine check-up.

Họ đã không chiếu tia nào trong buổi kiểm tra định kỳ.

Did the clinic beam radiation for the dental procedure?

Phòng khám đã chiếu tia cho quy trình nha khoa chưa?

02

Một tia hoặc trục ánh sáng; một tia nắng.

A ray or shaft of light a beam of sunlight.

Ví dụ

The sun beamed down on the festival in Central Park.

Mặt trời chiếu sáng lễ hội ở Công viên Trung tâm.

The sun did not beam during the rainy day in Seattle.

Mặt trời không chiếu sáng trong ngày mưa ở Seattle.

Did the sun beam at the outdoor concert last Saturday?

Mặt trời có chiếu sáng trong buổi hòa nhạc ngoài trời thứ Bảy không?

03

Một miếng gỗ hoặc kim loại hình vuông dài và chắc chắn dùng để đỡ một công trình.

A long sturdy piece of squared timber or metal used to support a structure.

Ví dụ

The new community center has a strong beamed structure for safety.

Trung tâm cộng đồng mới có cấu trúc vững chắc để đảm bảo an toàn.

The old library does not have beamed support for its roof.

Thư viện cũ không có kết cấu hỗ trợ cho mái nhà.

Do you think beamed structures are more durable than regular ones?

Bạn có nghĩ rằng cấu trúc vững chắc bền hơn những cái thông thường không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beamed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beamed

Không có idiom phù hợp