Bản dịch của từ Beamed trong tiếng Việt
Beamed
Beamed (Verb)
The sun beamed brightly during the picnic at Central Park.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trong buổi dã ngoại tại Central Park.
They did not beamed their happiness at the graduation ceremony.
Họ không tỏa sáng niềm hạnh phúc trong buổi lễ tốt nghiệp.
Did the fireworks beamed over the city last night?
Pháo hoa có tỏa sáng trên thành phố tối qua không?
Để bày tỏ niềm vui hoặc sự hài lòng; để mỉm cười rạng rỡ.
To express joy or satisfaction to smile radiantly.
She beamed with joy at her friend's wedding ceremony.
Cô ấy tỏa sáng niềm vui trong lễ cưới của bạn mình.
They did not beam during the serious discussion about social issues.
Họ không tỏa sáng trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Did he beam when he received the community service award?
Liệu anh ấy có tỏa sáng khi nhận giải thưởng phục vụ cộng đồng không?
The radio station beamed music to over one million listeners last night.
Đài phát thanh đã phát nhạc cho hơn một triệu thính giả tối qua.
They did not beam any news during the social event yesterday.
Họ đã không phát bất kỳ tin tức nào trong sự kiện xã hội hôm qua.
Did the television network beam the charity event live last weekend?
Có phải đài truyền hình đã phát trực tiếp sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?
Dạng động từ của Beamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beaming |
Beamed (Noun)
The dentist beamed the X-ray to check my teeth.
Nha sĩ đã chiếu tia X để kiểm tra răng của tôi.
They did not beam any radiation during the routine check-up.
Họ đã không chiếu tia nào trong buổi kiểm tra định kỳ.
Did the clinic beam radiation for the dental procedure?
Phòng khám đã chiếu tia cho quy trình nha khoa chưa?
The sun beamed down on the festival in Central Park.
Mặt trời chiếu sáng lễ hội ở Công viên Trung tâm.
The sun did not beam during the rainy day in Seattle.
Mặt trời không chiếu sáng trong ngày mưa ở Seattle.
Did the sun beam at the outdoor concert last Saturday?
Mặt trời có chiếu sáng trong buổi hòa nhạc ngoài trời thứ Bảy không?
The new community center has a strong beamed structure for safety.
Trung tâm cộng đồng mới có cấu trúc vững chắc để đảm bảo an toàn.
The old library does not have beamed support for its roof.
Thư viện cũ không có kết cấu hỗ trợ cho mái nhà.
Do you think beamed structures are more durable than regular ones?
Bạn có nghĩ rằng cấu trúc vững chắc bền hơn những cái thông thường không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beamed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp