Bản dịch của từ Beanie trong tiếng Việt
Beanie

Beanie (Noun)
She wore a beanie to the casual gathering at the park.
Cô ấy độ mũ beanie khi đến buổi tụ tập không chính thức ở công viên.
He never liked the beanie style, finding it uncomfortable.
Anh ấy chưa bao giờ thích phong cách mũ beanie, vì thấy không thoải mái.
Did you see Sarah's new beanie? It's bright red and cozy.
Bạn có thấy chiếc mũ beanie mới của Sarah không? Nó màu đỏ sáng và ấm áp.
Họ từ
"Beanie" là một thuật ngữ để chỉ loại mũ len có vành hoặc không có vành, thường được đeo để giữ ấm cho đầu trong mùa lạnh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số khu vực, “beanie” có thể chỉ một kiểu mũ cụ thể, thường bó sát và không có phần chóp. Thời trang này đã trở thành biểu tượng văn hóa, đặc biệt trong giới trẻ và các môn thể thao ngoài trời.
Từ "beanie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bean", ám chỉ đến hình dáng giống như hạt đậu. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một loại mũ nhỏ, thường bằng len, dùng để giữ ấm cho đầu. Mặc dù ban đầu chỉ đơn thuần là mũ thời tiết lạnh, nhưng ngày nay, nó còn biểu thị phong cách thời trang và sự thoải mái, thể hiện sự chuyển mình trong văn hóa và xu hướng thời trang.
Từ "beanie" là một thuật ngữ chỉ một loại mũ len, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và thời trang mùa đông. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc qua các bài viết về thời trang hoặc phỏng vấn liên quan đến phong cách sống. Ngoài ra, "beanie" cũng thường được đề cập trong các cuộc hội thoại hàng ngày và nội dung truyền thông xã hội, đặc biệt trong các bài viết về phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp