Bản dịch của từ Beanie trong tiếng Việt

Beanie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beanie (Noun)

bˈini
bˈini
01

Một chiếc mũ nhỏ vừa vặn đội ở phía sau đầu.

A small closefitting hat worn on the back of the head.

Ví dụ

She wore a beanie to the casual gathering at the park.

Cô ấy độ mũ beanie khi đến buổi tụ tập không chính thức ở công viên.

He never liked the beanie style, finding it uncomfortable.

Anh ấy chưa bao giờ thích phong cách mũ beanie, vì thấy không thoải mái.

Did you see Sarah's new beanie? It's bright red and cozy.

Bạn có thấy chiếc mũ beanie mới của Sarah không? Nó màu đỏ sáng và ấm áp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beanie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beanie

Không có idiom phù hợp