Bản dịch của từ Beanpole trong tiếng Việt
Beanpole

Beanpole (Noun)
Một chiếc gậy để hỗ trợ cây đậu.
A stick for supporting bean plants.
The farmer used a beanpole to support the climbing beans.
Người nông dân đã sử dụng một cây chống đỡ để hỗ trợ đậu leo.
They did not have a beanpole for the garden this year.
Năm nay họ không có cây chống đỡ cho vườn.
Did you see the beanpole in Sarah's community garden?
Bạn đã thấy cây chống đỡ trong vườn cộng đồng của Sarah chưa?
Từ "beanpole" chỉ một người gầy gò nhưng cao, với tư thế đứng thẳng và mảnh mai, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thể hình. Từ này thường mang sắc thái châm biếm hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "beanpole" đều có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Ngoài ra, từ này còn có thể liên quan đến văn hóa và tâm lý xã hội khi mô tả những tiêu chuẩn về vẻ đẹp và sức khỏe.
Từ "beanpole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần: "bean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faba" nghĩa là "đậu", và "pole" xuất phát từ tiếng Latin "polus" có nghĩa là "cột" hay "thân cây". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh của cây đậu leo cao và mảnh khảnh, phản ánh đặc điểm vóc dáng gầy gò, cao của con người. Hiện nay, "beanpole" được sử dụng để chỉ những người có chiều cao vượt trội nhưng có thân hình mỏng manh, thể hiện sự liên quan giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "beanpole" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người gầy gò, cao lêu nghêu, hoặc trong các tình huống miêu tả về thể hình trong văn học và đời sống hàng ngày. Ngoài ra, "beanpole" cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc chế độ ăn kiêng liên quan đến sự phát triển thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp