Bản dịch của từ Bear hug trong tiếng Việt

Bear hug

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear hug (Phrase)

bɛɹ həg
bɛɹ həg
01

Một cái ôm quá tình cảm hoặc thô bạo.

An overaffectionate or rough hug.

Ví dụ

She gave her friend a bear hug at the reunion yesterday.

Cô ấy ôm chặt bạn mình tại buổi gặp mặt hôm qua.

He did not like bear hugs from strangers at the party.

Anh ấy không thích những cái ôm chặt từ người lạ tại bữa tiệc.

Did you see her bear hug the teacher after the award ceremony?

Bạn có thấy cô ấy ôm chặt giáo viên sau buổi lễ trao giải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bear hug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear hug

Không có idiom phù hợp