Bản dịch của từ Bear hug trong tiếng Việt
Bear hug

Bear hug (Phrase)
Một cái ôm quá tình cảm hoặc thô bạo.
An overaffectionate or rough hug.
She gave her friend a bear hug at the reunion yesterday.
Cô ấy ôm chặt bạn mình tại buổi gặp mặt hôm qua.
He did not like bear hugs from strangers at the party.
Anh ấy không thích những cái ôm chặt từ người lạ tại bữa tiệc.
Did you see her bear hug the teacher after the award ceremony?
Bạn có thấy cô ấy ôm chặt giáo viên sau buổi lễ trao giải không?
Cụm từ "bear hug" trong tiếng Anh chỉ một hình thức ôm chặt và thân mật, thể hiện sự yêu thương, ủng hộ hoặc bảo vệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bear hug" giữ nguyên cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh kinh doanh, chỉ việc ôm chặt một đối tác để thể hiện sự đồng tình hoặc hợp tác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng trong bối cảnh thân mật hơn giữa bạn bè hoặc gia đình.
Cụm từ "bear hug" có nguồn gốc từ động từ "bear", nghĩa là mang vác hoặc ôm chặt, xuất phát từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một cái ôm mạnh mẽ, đầy tình cảm và ấm áp, giống như cách mà một con gấu ôm con của nó. Trong bối cảnh hiện đại, "bear hug" thường được dùng không chỉ để chỉ sự thân mật mà còn để mô tả các hành động hoặc chiến lược chiếm ưu thế trong kinh doanh hoặc chính trị. Sự kết nối giữa hình ảnh của một cái ôm mạnh mẽ và nghĩa rộng hơn phản ánh cách mà tình cảm và quyền lực có thể hòa quyện trong ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "bear hug" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh miêu tả hành động thể hiện tình cảm hoặc sự chào đón nồng ấm. Ngoài IELTS, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng, và các tình huống xã hội để thể hiện sự thân thiết hoặc an toàn, thường kèm đến cả nghĩa bóng trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp