Bản dịch của từ Bear someone/something out trong tiếng Việt
Bear someone/something out

Bear someone/something out (Verb)
Her research findings bear out the importance of early childhood education.
Các kết quả nghiên cứu của cô ấy chứng minh sự quan trọng của giáo dục mầm non.
The statistics do not bear out the claim that crime rates are increasing.
Các số liệu thống kê không chứng minh rằng tỷ lệ tội phạm đang tăng.
Do the examples provided bear out the theory presented in the essay?
Các ví dụ được cung cấp có chứng minh lý thuyết được trình bày trong bài luận không?
Her research findings bear out the importance of early childhood education.
Nghiên cứu của cô ấy chứng minh sự quan trọng của giáo dục mầm non.
The statistics do not bear out the claim that crime rates are decreasing.
Các số liệu không chứng minh rằng tỷ lệ tội phạm đang giảm.
Bear someone/something out (Phrase)
Can you bear out your opinion with some examples?
Bạn có thể chứng minh ý kiến của mình bằng một số ví dụ không?
She failed to bear out her theory during the presentation.
Cô ấy không thể chứng minh lý thuyết của mình trong buổi trình bày.
Did the research data bear the hypothesis out?
Dữ liệu nghiên cứu có chứng minh giả thuyết không?
Can you bear out your argument with specific examples?
Bạn có thể chứng minh lập luận của mình bằng các ví dụ cụ thể không?
She failed to bear out her claim during the debate.
Cô ấy không thể chứng minh lời khẳng định của mình trong cuộc tranh luận.
Cụm động từ "bear someone/something out" có nghĩa là hỗ trợ hoặc xác minh một lý thuyết, tuyên bố hoặc câu chuyện nào đó. Trong tiếng Anh, "bear out" thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu chứng minh tính đúng đắn của thông tin. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ở Anh, âm "bear" thường nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể được nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "bear someone/something out" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "beran", mang nghĩa là "mang", "chịu đựng", xuất phát từ tiếng Đức cổ "berōn". Gốc Latinh là "ferre", cũng có nghĩa tương tự. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chứng thực hoặc hỗ trợ một quan điểm hoặc sự thật. Ngày nay, nó có nghĩa là xác nhận hoặc làm sáng tỏ thông tin, thể hiện vai trò của nó trong việc khẳng định tính chính xác trong tranh luận và nghiên cứu.
Cụm từ "bear someone/something out" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự xác nhận hoặc chứng thực cho một thông tin hoặc quan điểm. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận học thuật hay báo cáo, nó thường xuất hiện để nhấn mạnh sự hỗ trợ hoặc chứng minh cho một lý lẽ. Do đó, việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này có thể giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống học thuật.