Bản dịch của từ Bearable trong tiếng Việt
Bearable

Bearable (Adjective)
Có thể chịu đựng được.
Able to be endured.
The workload was bearable during the IELTS preparation period.
Khối lượng công việc có thể chịu đựng trong giai đoạn chuẩn bị IELTS.
The noise level in the library was unbearable for focused writing.
Mức độ tiếng ồn trong thư viện không thể chịu đựng cho việc viết tập trung.
Is the heat in the test center bearable for the speaking exam?
Nhiệt độ ở trung tâm thi có thể chịu đựng cho kỳ thi nói không?
The workload was bearable for most students during the exam period.
Khối lượng công việc có thể chịu đựng cho hầu hết sinh viên trong thời kỳ thi.
The noise level in the library was unbearable for concentration.
Mức độ tiếng ồn trong thư viện không thể chịu đựng để tập trung.
Dạng tính từ của Bearable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bearable Có thể chịu được | - | - |
Kết hợp từ của Bearable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite bearable Khá chịu được | The social event was quite bearable despite the small venue. Sự kiện xã hội khá chịu đựng mặc dù địa điểm nhỏ. |
Almost bearable Hầu như chịu đựng được | The social event was almost bearable despite the boring speeches. Sự kiện xã hội gần như chịu đựng được mặc dù bài phát biểu nhàm chán. |
Just bearable Chỉ chịu được | The social event was just bearable, not enjoyable. Sự kiện xã hội chỉ chịu đựng, không thú vị. |
Somewhat bearable Chấp nhận được một phần | The noise in the cafe was somewhat bearable during the ielts writing exam. Tiếng ồn trong quán cà phê có thể chấp nhận được trong kỳ thi viết ielts. |
Họ từ
Từ "bearable" có nghĩa là có thể chịu đựng được, diễn tả khả năng chấp nhận một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, còn người Mỹ nhấn mạnh vào âm tiết sau. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác hoặc tình trạng mà con người có thể chấp nhận, nhưng không nhất thiết là dễ dàng.
Từ "bearable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bear", xuất phát từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "chịu đựng", có liên quan đến gốc Đức cổ "beran". Từ này kết hợp với hậu tố "-able", biểu thị khả năng. "Bearable" được sử dụng để miêu tả điều gì đó có thể chịu đựng hoặc chấp nhận được, phản ánh ý nghĩa lịch sử về khả năng chịu đựng áp lực hoặc khó khăn trong cuộc sống, đồng thời chỉ ra sức mạnh của con người trong việc đối diện với thử thách.
Từ "bearable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc cảm xúc mà người nói có thể chịu đựng. Cụ thể, trong các bài viết mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về sự đau đớn, áp lực, hoặc tình huống khó khăn, từ này thường được áp dụng để thể hiện mức độ chấp nhận được của trải nghiệm đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp