Bản dịch của từ Bearable trong tiếng Việt

Bearable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearable (Adjective)

bˈɛɹəbl
bˈɛɹəbl
01

Có thể chịu đựng được.

Able to be endured.

Ví dụ

The workload was bearable during the IELTS preparation period.

Khối lượng công việc có thể chịu đựng trong giai đoạn chuẩn bị IELTS.

The noise level in the library was unbearable for focused writing.

Mức độ tiếng ồn trong thư viện không thể chịu đựng cho việc viết tập trung.

Is the heat in the test center bearable for the speaking exam?

Nhiệt độ ở trung tâm thi có thể chịu đựng cho kỳ thi nói không?

The workload was bearable for most students during the exam period.

Khối lượng công việc có thể chịu đựng cho hầu hết sinh viên trong thời kỳ thi.

The noise level in the library was unbearable for concentration.

Mức độ tiếng ồn trong thư viện không thể chịu đựng để tập trung.

Dạng tính từ của Bearable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bearable

Có thể chịu được

-

-

Kết hợp từ của Bearable (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite bearable

Khá chịu được

The social event was quite bearable despite the small venue.

Sự kiện xã hội khá chịu đựng mặc dù địa điểm nhỏ.

Almost bearable

Hầu như chịu đựng được

The social event was almost bearable despite the boring speeches.

Sự kiện xã hội gần như chịu đựng được mặc dù bài phát biểu nhàm chán.

Just bearable

Chỉ chịu được

The social event was just bearable, not enjoyable.

Sự kiện xã hội chỉ chịu đựng, không thú vị.

Somewhat bearable

Chấp nhận được một phần

The noise in the cafe was somewhat bearable during the ielts writing exam.

Tiếng ồn trong quán cà phê có thể chấp nhận được trong kỳ thi viết ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bearable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bearable

Không có idiom phù hợp