Bản dịch của từ Bearberry trong tiếng Việt

Bearberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearberry (Noun)

bˈɛɹbɛɹi
bˈɛɹbɛɹi
01

Một loại cây bụi lùn leo thuộc họ thạch nam, có hoa màu hồng nhạt và quả mọng màu đỏ tươi.

A creeping dwarf shrub of the heather family with pinkish flowers and bright red berries.

Ví dụ

Bearberry plants grow well in social gardens like those in Boston.

Cây bearberry phát triển tốt trong các khu vườn xã hội ở Boston.

Many people do not know bearberry is edible and nutritious.

Nhiều người không biết rằng bearberry có thể ăn được và bổ dưỡng.

Do you think bearberry can improve community gardens in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng bearberry có thể cải thiện các khu vườn cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bearberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bearberry

Không có idiom phù hợp