Bản dịch của từ Bearish trong tiếng Việt
Bearish

Bearish (Adjective)
Giống hoặc được ví như một con gấu, thường thô ráp, cáu kỉnh hoặc vụng về.
Resembling or likened to a bear typically in being rough surly or clumsy.
Her bearish attitude during the group discussion was off-putting.
Thái độ giống gấu của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm làm mọi người không hứng thú.
He tried to avoid the bearish coworker who always criticized others.
Anh ta cố gắng tránh đồng nghiệp giống gấu luôn chỉ trích người khác.
Was the interviewer's bearish tone a result of stress or rudeness?
Tone giống gấu của người phỏng vấn có phải do căng thẳng hay bất lịch sự không?
Her bearish attitude in the meeting made everyone uncomfortable.
Thái độ giận dữ của cô ấy trong cuộc họp làm mọi người không thoải mái.
He is not popular due to his bearish behavior towards classmates.
Anh ấy không được mọi người yêu thích vì hành vi giận dữ với bạn cùng lớp.
Her investment portfolio suffered due to the bearish market conditions.
Sở hữu tài sản của cô ấy bị tổn thất do điều kiện thị trường giảm giá.
He was advised not to sell his stocks during the bearish trend.
Anh ấy được khuyến nghị không bán cổ phiếu của mình trong xu hướng giảm giá.
Are you concerned about the bearish outlook for the upcoming quarter?
Bạn có lo lắng về triển vọng giảm giá cho quý tới không?
Her bearish attitude towards the stock market led to losses.
Thái độ bi quan của cô ấy đối với thị trường chứng khoán dẫn đến lỗ.
He tried to avoid making bearish predictions during the interview.
Anh ấy cố gắng tránh việc đưa ra dự đoán tiêu cực trong cuộc phỏng vấn.
Từ "bearish" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính để chỉ thái độ hoặc dự đoán tiêu cực về diễn biến của thị trường chứng khoán hoặc giá cả tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng tương tự nhau, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Bearish" thường được áp dụng để mô tả tâm lý của nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ giảm, từ đó ảnh hưởng tới quyết định đầu tư.
Từ "bearish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "bear" (mang, chịu đựng), kết hợp với hậu tố "-ish", chỉ tính chất tương tự hoặc thuộc về. Trong ngữ cảnh tài chính, "bearish" chỉ xu hướng giảm giá cổ phiếu hoặc thị trường. Khái niệm này đã phát triển trong thế kỷ 19, phản ánh tâm lý tiêu cực của nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế không thuận lợi, từ đó gắn liền với khía cạnh bi quan và chờ đợi thị trường kém khả quan.
Từ "bearish" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Listening và Writing, liên quan đến ngữ cảnh tài chính và đầu tư. Tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong môi trường phân tích thị trường chứng khoán, diễn tả tâm lý tiêu cực hoặc kỳ vọng giảm giá của các tài sản. "Bearish" thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, thảo luận về xu hướng thị trường, và các bối cảnh đầu tư chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp