Bản dịch của từ Bearish trong tiếng Việt

Bearish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearish (Adjective)

bˈɛɹɪʃ
bˈɛɹɪʃ
01

Giống hoặc được ví như một con gấu, thường thô ráp, cáu kỉnh hoặc vụng về.

Resembling or likened to a bear typically in being rough surly or clumsy.

Ví dụ

Her bearish attitude during the group discussion was off-putting.

Thái độ giống gấu của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm làm mọi người không hứng thú.

He tried to avoid the bearish coworker who always criticized others.

Anh ta cố gắng tránh đồng nghiệp giống gấu luôn chỉ trích người khác.

Was the interviewer's bearish tone a result of stress or rudeness?

Tone giống gấu của người phỏng vấn có phải do căng thẳng hay bất lịch sự không?

Her bearish attitude in the meeting made everyone uncomfortable.

Thái độ giận dữ của cô ấy trong cuộc họp làm mọi người không thoải mái.

He is not popular due to his bearish behavior towards classmates.

Anh ấy không được mọi người yêu thích vì hành vi giận dữ với bạn cùng lớp.

02

Đặc trưng bởi hoặc liên quan đến giá cổ phiếu giảm.

Characterized by or associated with falling share prices.

Ví dụ

Her investment portfolio suffered due to the bearish market conditions.

Sở hữu tài sản của cô ấy bị tổn thất do điều kiện thị trường giảm giá.

He was advised not to sell his stocks during the bearish trend.

Anh ấy được khuyến nghị không bán cổ phiếu của mình trong xu hướng giảm giá.

Are you concerned about the bearish outlook for the upcoming quarter?

Bạn có lo lắng về triển vọng giảm giá cho quý tới không?

Her bearish attitude towards the stock market led to losses.

Thái độ bi quan của cô ấy đối với thị trường chứng khoán dẫn đến lỗ.

He tried to avoid making bearish predictions during the interview.

Anh ấy cố gắng tránh việc đưa ra dự đoán tiêu cực trong cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bearish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bearish

Không có idiom phù hợp