Bản dịch của từ Beast of prey trong tiếng Việt
Beast of prey

Beast of prey (Noun)
The lion is a well-known beast of prey in social structures.
Sư tử là một loài thú săn mồi nổi tiếng trong cấu trúc xã hội.
Not all beasts of prey live in social groups like wolves.
Không phải tất cả các loài thú săn mồi đều sống trong nhóm xã hội như sói.
Is the beast of prey always dominant in social hierarchies?
Liệu thú săn mồi có luôn chiếm ưu thế trong hệ thống xã hội không?
"Carnivore" là thuật ngữ chỉ những loài động vật ăn thịt, ăn chủ yếu thịt của các loài động vật khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học và sinh thái học để phân loại thực phẩm và vai trò của động vật trong chuỗi thức ăn. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng. "Carnivore" có thể được vận dụng để chỉ cả một nhóm động vật hoặc một cá thể cụ thể trong các văn bản khoa học.
Cụm từ "beast of prey" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "bestia", có nghĩa là "thú vật", và "praedator", nghĩa là "kẻ săn mồi". Từ "praedator" xuất phát từ động từ "praedari", có nghĩa là "săn bắn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ động vật săn mồi, những sinh vật có khả năng săn lùng và bắt giữ con mồi để sinh tồn. Ngày nay, cụm từ này vẫn chỉ những động vật có tính ăn thịt, thể hiện hành vi săn mồi mạnh mẽ của chúng.
Cụm từ "beast of prey" được sử dụng một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến sinh học hoặc sinh thái, nơi có đề cập đến động vật ăn thịt. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để miêu tả các loài thú săn mồi trong tự nhiên hoặc trong các tác phẩm văn học mang chủ đề hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp