Bản dịch của từ Beast of prey trong tiếng Việt

Beast of prey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beast of prey (Noun)

ˈbi.stɔfˌpreɪ
ˈbi.stɔfˌpreɪ
01

Một động vật săn mồi.

A predatory animal.

Ví dụ

The lion is a well-known beast of prey in social structures.

Sư tử là một loài thú săn mồi nổi tiếng trong cấu trúc xã hội.

Not all beasts of prey live in social groups like wolves.

Không phải tất cả các loài thú săn mồi đều sống trong nhóm xã hội như sói.

Is the beast of prey always dominant in social hierarchies?

Liệu thú săn mồi có luôn chiếm ưu thế trong hệ thống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beast of prey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beast of prey

Không có idiom phù hợp