Bản dịch của từ Beastie trong tiếng Việt

Beastie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beastie (Noun)

bˈisti
bˈisti
01

Một con côn trùng hoặc động vật nhỏ khác.

An insect or other small animal.

Ví dụ

The beastie crawled across the picnic table during the gathering.

Con thú bò qua bàn dã ngoại trong buổi tụ tập.

She shrieked when a beastie flew into her face at the party.

Cô ấy hét lên khi một con thú bay vào mặt cô ấy trong bữa tiệc.

The children caught a colorful beastie in the park during playtime.

Bọn trẻ bắt gặp một con thú đầy màu sắc trong công viên trong giờ chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beastie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beastie

Không có idiom phù hợp