Bản dịch của từ Beastie trong tiếng Việt
Beastie

Beastie (Noun)
The beastie crawled across the picnic table during the gathering.
Con thú bò qua bàn dã ngoại trong buổi tụ tập.
She shrieked when a beastie flew into her face at the party.
Cô ấy hét lên khi một con thú bay vào mặt cô ấy trong bữa tiệc.
The children caught a colorful beastie in the park during playtime.
Bọn trẻ bắt gặp một con thú đầy màu sắc trong công viên trong giờ chơi.
Từ "beastie" là một danh từ tiếng Anh, thuộc về dạng thân mật hoặc ngữ điệu, thường chỉ một sinh vật nhỏ hoặc đáng yêu, đặc biệt là động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng như một thuật ngữ trìu mến để mô tả thú cưng hoặc động vật hoang dã nhỏ. Không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng từ này ít hơn so với người Mỹ, nơi nó có thể mang sắc thái hài hước hoặc đáng yêu hơn.
Từ "beastie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "beste", xuất phát từ tiếng Latin "bestia", có nghĩa là "sinh vật". Trong lịch sử, "beastia" được sử dụng để chỉ những loài động vật hoang dã hoặc độc ác. Hiện nay, "beastie" thường chỉ đến các sinh vật nhỏ bé, hoặc thú cưng theo cách thân mật. Sự chuyển đổi này thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn nhận, từ nỗi sợ hãi sang sự quý mến của con người đối với động vật.
Từ "beastie" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, như trong văn hóa đại chúng hoặc trong lời nói của trẻ em, để chỉ một con vật nhỏ hoặc một sinh vật dễ thương. Ngoài ra, "beastie" cũng được dùng trong một số tác phẩm văn học và âm nhạc, gợi lên sự hồn nhiên và thích thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp