Bản dịch của từ Beat a dead horse trong tiếng Việt
Beat a dead horse

Beat a dead horse (Idiom)
Discussing the same issue again feels like beating a dead horse.
Thảo luận về cùng một vấn đề lại cảm thấy như đang đánh con ngựa đã chết.
We should not beat a dead horse about last year's election results.
Chúng ta không nên đánh con ngựa đã chết về kết quả bầu cử năm ngoái.
Isn't it pointless to beat a dead horse in this debate?
Có phải thật vô nghĩa khi đánh con ngựa đã chết trong cuộc tranh luận này không?
Cụm từ "beat a dead horse" có nghĩa là tiếp tục thảo luận hoặc theo đuổi một vấn đề đã được giải quyết hoặc không còn hữu ích. Cụm từ này nhấn mạnh sự vô nghĩa của việc lãng phí thời gian vào những vấn đề không có khả năng thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể, và được sử dụng trong văn viết cũng như văn nói, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán hành động vô ích.
Cụm từ "beat a dead horse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ Latin "battuere equum mortuum". Cụm từ này mô tả hành động cố gắng giải quyết một vấn đề đã không còn giá trị hoặc không thể thay đổi. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, nó phản ánh sự lãng phí thời gian và nỗ lực vào những điều vô nghĩa. Hiện nay, câu này được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận hay thảo luận không có kết quả, nhấn mạnh sự vô ích trong việc tiếp tục một chủ đề đã khép lại.
Cụm từ "beat a dead horse" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt ý nghĩa phê phán việc tiếp tục tranh cãi hay thảo luận về một vấn đề không còn giá trị. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về công việc hoặc trong môi trường học tập, nhằm chỉ trích những nỗ lực không cần thiết để kéo dài một chủ đề đã được giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp